Bàn Thắng Bạc là gì? ⚽ Nghĩa, giải thích trong thể thao
Bàn thắng bạc là gì? Bàn thắng bạc (Silver Goal) là thuật ngữ bóng đá chỉ bàn thắng mà đội nào ghi được trước trong hiệp phụ thứ nhất và vẫn dẫn trước cho đến hết hiệp đấu đó thì được công nhận là thắng. Đây là luật từng được UEFA áp dụng từ mùa giải 2002-2003 đến năm 2004. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, cách áp dụng và lý do luật bàn thắng bạc bị bãi bỏ nhé!
Bàn thắng bạc nghĩa là gì?
Bàn thắng bạc là thuật ngữ trong bóng đá, nghĩa là bàn thắng quyết định chiến thắng trong hiệp phụ, khi đội nào dẫn trước sau khi kết thúc hiệp phụ thứ nhất sẽ thắng và trận đấu kết thúc ngay sau hiệp phụ đó. Khác với “bàn thắng vàng” (trận đấu dừng ngay khi có bàn), luật bàn thắng bạc cho phép đội bị dẫn có thêm thời gian để gỡ hòa trong hiệp phụ đầu tiên.
Trong tiếng Anh, bàn thắng bạc được gọi là “Silver Goal”. Luật này được xem là phiên bản “nhân đạo hơn” so với bàn thắng vàng, giúp giảm bớt áp lực cho các đội bóng khi thi đấu hiệp phụ.
Nguồn gốc và xuất xứ của bàn thắng bạc
Bàn thắng bạc được UEFA đưa ra từ mùa giải 2002-2003 như một biến thể của luật bàn thắng vàng. Luật này nhằm mục đích rút ngắn thời gian thi đấu và tăng tính hấp dẫn cho các trận đấu loại trực tiếp.
Sử dụng bàn thắng bạc khi nói về các trận đấu bóng đá có hiệp phụ trong giai đoạn 2002-2004, hoặc khi thảo luận về lịch sử luật thi đấu bóng đá.
Bàn thắng bạc sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn thắng bạc được áp dụng trong các trận đấu loại trực tiếp có hiệp phụ, khi hai đội hòa nhau sau 90 phút thi đấu chính thức và cần phân định thắng thua.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn thắng bạc
Dưới đây là một số tình huống thực tế về cách sử dụng và áp dụng bàn thắng bạc trong bóng đá:
Ví dụ 1: “Tại bán kết Euro 2004, Hy Lạp loại Séc nhờ bàn thắng bạc của Traianos Dellas ở giây cuối hiệp phụ thứ nhất.”
Phân tích: Đây là bàn thắng bạc nổi tiếng nhất và duy nhất trong lịch sử bóng đá quốc tế, giúp Hy Lạp tiến vào chung kết.
Ví dụ 2: “Luật bàn thắng bạc được UEFA áp dụng từ mùa 2002-2003 để thay thế bàn thắng vàng.”
Phân tích: Giải thích lịch sử ra đời của luật này trong bóng đá châu Âu.
Ví dụ 3: “Khác với bàn thắng vàng, bàn thắng bạc cho đội thua thêm thời gian gỡ hòa trong hiệp phụ.”
Phân tích: So sánh sự khác biệt giữa hai luật thi đấu.
Ví dụ 4: “FIFA đã bãi bỏ luật bàn thắng bạc sau Euro 2004 vì không nhận được sự ủng hộ.”
Phân tích: Nói về việc luật này bị hủy bỏ do nhiều tranh cãi.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bàn thắng bạc
Để hiểu rõ hơn về bàn thắng bạc, hãy tham khảo bảng từ liên quan sau:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Silver Goal | Bàn thắng vàng (Golden Goal) |
| Bàn quyết định | Hòa sau hiệp phụ |
| Bàn thắng hiệp phụ | Luân lưu 11m |
| Bàn dẫn trước | Bàn gỡ hòa |
| Chiến thắng sớm | Thi đấu đủ thời gian |
Dịch bàn thắng bạc sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn thắng bạc | 银球 (Yín qiú) | Silver Goal | シルバーゴール (Shirubā gōru) | 실버골 (Silbeogol) |
Kết luận
Bàn thắng bạc là gì? Đó là luật thi đấu bóng đá từng được áp dụng trong hiệp phụ, cho phép đội dẫn trước sau hiệp phụ thứ nhất giành chiến thắng. Dù đã bị bãi bỏ từ năm 2004, bàn thắng bạc vẫn là một phần lịch sử thú vị của bóng đá thế giới.
