Bán phá giá là gì? 💸 Nghĩa Bán phá giá
Bán phá giá là gì? Bán phá giá là hành vi bán hàng hóa với mức giá thấp hơn giá thành sản xuất hoặc thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa nhằm chiếm lĩnh thị trường. Đây là thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế và luật cạnh tranh. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, tác hại và cách nhận biết hành vi bán phá giá nhé!
Bán phá giá nghĩa là gì?
Bán phá giá (Dumping) là việc xuất khẩu hàng hóa sang thị trường nước ngoài với giá thấp hơn giá trị thông thường, thường thấp hơn giá bán tại thị trường nội địa hoặc chi phí sản xuất. Đây là hành vi cạnh tranh không lành mạnh bị cấm theo quy định của WTO.
Trong các lĩnh vực khác nhau, bán phá giá được hiểu như sau:
Trong thương mại quốc tế: Bán phá giá xảy ra khi doanh nghiệp xuất khẩu hàng với giá rẻ bất thường để loại bỏ đối thủ cạnh tranh tại nước nhập khẩu. Các quốc gia có quyền áp thuế chống bán phá giá để bảo vệ ngành sản xuất nội địa.
Trong kinh doanh nội địa: Bán phá giá là chiến lược hạ giá xuống dưới giá vốn để đánh bật đối thủ, sau đó tăng giá lại khi đã chiếm lĩnh thị trường.
Trong đời sống: Người ta dùng cụm “bán phá giá” để chỉ việc bán hàng quá rẻ, gây ảnh hưởng đến những người kinh doanh cùng ngành.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán phá giá
Thuật ngữ “bán phá giá” dịch từ tiếng Anh “Dumping”, xuất hiện từ thế kỷ 19 trong bối cảnh thương mại quốc tế phát triển mạnh. Hiệp định GATT 1947 và sau này là WTO đã đưa ra quy định chống bán phá giá.
Sử dụng bán phá giá khi nói về hành vi cạnh tranh không lành mạnh, các vụ kiện thương mại hoặc chính sách bảo hộ sản xuất trong nước.
Bán phá giá sử dụng trong trường hợp nào?
Bán phá giá được dùng trong ngữ cảnh thương mại quốc tế, luật cạnh tranh, phân tích thị trường hoặc khi đề cập đến chiến lược giá bất thường của doanh nghiệp.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán phá giá
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ bán phá giá trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Mỹ áp thuế chống bán phá giá 400% lên thép nhập khẩu từ một số quốc gia.”
Phân tích: Biện pháp bảo hộ thương mại khi phát hiện hàng nhập khẩu có giá thấp bất thường.
Ví dụ 2: “Cá tra Việt Nam từng bị kiện bán phá giá tại thị trường Hoa Kỳ.”
Phân tích: Vụ kiện thương mại quốc tế liên quan đến giá xuất khẩu thủy sản.
Ví dụ 3: “Siêu thị lớn bán phá giá để đánh bật các cửa hàng tạp hóa nhỏ.”
Phân tích: Chiến lược cạnh tranh bằng giá thấp để chiếm lĩnh thị trường bán lẻ.
Ví dụ 4: “Doanh nghiệp cần chứng minh không bán phá giá để tránh bị áp thuế.”
Phân tích: Yêu cầu pháp lý trong các vụ điều tra thương mại quốc tế.
Ví dụ 5: “Bán phá giá có thể giúp doanh nghiệp thắng ngắn hạn nhưng gây hại lâu dài cho thị trường.”
Phân tích: Nhận định về tác động tiêu cực của hành vi cạnh tranh không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán phá giá
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán phá giá:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Dumping | Bán đúng giá |
| Bán dưới giá vốn | Bán giá thị trường |
| Bán tháo | Bán có lãi |
| Hạ giá cạnh tranh | Cạnh tranh lành mạnh |
| Bán lỗ vốn | Định giá hợp lý |
Dịch bán phá giá sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán phá giá | 倾销 (Qīngxiāo) | Dumping | ダンピング (Danpingu) | 덤핑 (Deomping) |
Kết luận
Bán phá giá là gì? Tóm lại, bán phá giá là hành vi bán hàng với giá thấp bất thường nhằm cạnh tranh không lành mạnh. Hiểu rõ khái niệm này giúp bạn nhận biết và bảo vệ quyền lợi trong kinh doanh.
