Bán nguyệt san là gì? 📰 Nghĩa BNS
Bán nguyệt san là gì? Bán nguyệt san là ấn phẩm báo chí, tạp chí được xuất bản định kỳ hai tuần một lần (nửa tháng). Đây là hình thức phát hành phổ biến trong ngành xuất bản, giúp độc giả cập nhật thông tin thường xuyên hơn so với nguyệt san. Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, cách dùng và ví dụ của từ “bán nguyệt san” ngay sau đây!
Bán nguyệt san nghĩa là gì?
Bán nguyệt san nghĩa là ấn phẩm xuất bản theo chu kỳ nửa tháng, tức 15 ngày ra một số. Từ này có gốc Hán Việt: “bán” (半) là nửa, “nguyệt” (月) là tháng, “san” (刊) là xuất bản.
Trong lĩnh vực báo chí và xuất bản, bán nguyệt san được phân biệt với các loại ấn phẩm khác:
- Nhật báo: Xuất bản hàng ngày.
- Tuần san: Xuất bản hàng tuần.
- Bán nguyệt san: Xuất bản hai tuần một lần.
- Nguyệt san: Xuất bản hàng tháng.
- Quý san: Xuất bản ba tháng một lần.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán nguyệt san
Bán nguyệt san có nguồn gốc từ Hán Việt, được du nhập vào Việt Nam cùng với sự phát triển của ngành báo chí đầu thế kỷ 20.
Sử dụng bán nguyệt san khi nói về các tạp chí, tập san, ấn phẩm có chu kỳ phát hành 15 ngày/lần.
Bán nguyệt san sử dụng trong trường hợp nào?
Bán nguyệt san được dùng khi đề cập đến các ấn phẩm định kỳ nửa tháng, thường trong lĩnh vực báo chí, xuất bản, học thuật hoặc nội bộ doanh nghiệp.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán nguyệt san
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bán nguyệt san trong thực tế:
Ví dụ 1: “Tạp chí Văn nghệ Quân đội từng phát hành dưới dạng bán nguyệt san.”
Phân tích: Nói về chu kỳ xuất bản của một tạp chí cụ thể.
Ví dụ 2: “Công ty quyết định ra bán nguyệt san nội bộ để cập nhật tin tức cho nhân viên.”
Phân tích: Ấn phẩm nội bộ doanh nghiệp phát hành hai tuần một lần.
Ví dụ 3: “Bán nguyệt san này chuyên về phân tích thị trường chứng khoán.”
Phân tích: Tạp chí chuyên ngành với chu kỳ 15 ngày/số.
Ví dụ 4: “Trường đại học phát hành bán nguyệt san nghiên cứu khoa học.”
Phân tích: Ấn phẩm học thuật của cơ sở giáo dục.
Ví dụ 5: “Tôi đặt mua bán nguyệt san thời trang để theo dõi xu hướng mới.”
Phân tích: Độc giả đăng ký nhận tạp chí định kỳ nửa tháng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán nguyệt san
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến bán nguyệt san trong lĩnh vực xuất bản:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Tạp chí nửa tháng | Nhật báo (hàng ngày) |
| Ấn phẩm định kỳ 15 ngày | Tuần san (hàng tuần) |
| Tập san hai tuần | Nguyệt san (hàng tháng) |
| Fortnightly (tiếng Anh) | Quý san (3 tháng/lần) |
| Biweekly publication | Niên san (hàng năm) |
| Semi-monthly | Đặc san (không định kỳ) |
Dịch bán nguyệt san sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán nguyệt san | 半月刊 (bànyuèkān) | Fortnightly / Semi-monthly | 半月刊 (はんげつかん) | 반월간 (banwolgan) |
Kết luận
Bán nguyệt san là gì? Đó là ấn phẩm báo chí, tạp chí xuất bản định kỳ hai tuần một lần. Hiểu rõ khái niệm này giúp bạn phân biệt các loại hình xuất bản và lựa chọn nguồn thông tin phù hợp!
