Ban Ngày Ban Mặt là gì? ☀️ Nghĩa & giải thích
Ban ngày ban mặt là gì? Ban ngày ban mặt là thành ngữ chỉ lúc trời sáng rõ ràng, ai cũng có thể nhìn thấy, thường dùng để nhấn mạnh việc gì đó diễn ra công khai, không che giấu. Thành ngữ này đồng nghĩa với “thanh thiên bạch nhật” trong Hán Việt. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể của ban ngày ban mặt ngay sau đây!
Ban ngày ban mặt nghĩa là gì?
Ban ngày ban mặt là thành ngữ tiếng Việt dùng để chỉ khoảng thời gian ban ngày sáng sủa, mọi thứ đều có thể nhìn thấy rất rõ ràng. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chất công khai, trắng trợn của một hành động nào đó.
Trong giao tiếp hàng ngày, ban ngày ban mặt thường đi kèm với những hành vi tiêu cực như ăn cắp, ăn cướp, lừa đảo… để thể hiện sự bất bình trước những việc làm sai trái diễn ra một cách ngang nhiên, không hề e ngại ai.
Ví dụ: “Ăn cướp giữa ban ngày ban mặt” – nghĩa là hành vi cướp giật xảy ra công khai, trắng trợn giữa lúc trời sáng, ai cũng thấy.
Thành ngữ này mang sắc thái phê phán, chỉ trích những hành động xấu xa được thực hiện một cách táo tợn, không sợ bị phát hiện hay trừng phạt.
Nguồn gốc và xuất xứ của ban ngày ban mặt
Ban ngày ban mặt có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian Việt Nam, là cách nói nhấn mạnh bằng cách lặp lại ý nghĩa “sáng rõ” qua hai từ “ban ngày” và “ban mặt”. Thành ngữ này đồng nghĩa với cụm từ Hán Việt “thanh thiên bạch nhật” (trời xanh ngày sáng).
Ban ngày ban mặt được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết, đặc biệt khi muốn bày tỏ sự phẫn nộ trước những hành vi sai trái diễn ra công khai.
Ban ngày ban mặt sử dụng trong trường hợp nào?
Thành ngữ ban ngày ban mặt thường được dùng khi muốn nhấn mạnh một việc xảy ra công khai, ai cũng thấy rõ. Đặc biệt phổ biến khi phê phán hành vi xấu diễn ra trắng trợn, ngang nhiên.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ban ngày ban mặt
Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng thành ngữ ban ngày ban mặt trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Nó dám ăn cắp đồ giữa ban ngày ban mặt, thật quá liều lĩnh!”
Phân tích: Câu này thể hiện sự bất bình trước hành vi trộm cắp diễn ra công khai, trắng trợn giữa ban ngày.
Ví dụ 2: “Để sáng mai, ban ngày ban mặt, nhìn rõ cái mặt ấy xem thế nào!” (Nam Cao)
Phân tích: Nhà văn Nam Cao sử dụng thành ngữ này để nhấn mạnh việc muốn nhìn rõ ràng, không còn gì che giấu.
Ví dụ 3: “Bọn lừa đảo hoạt động giữa ban ngày ban mặt mà không ai ngăn chặn.”
Phân tích: Câu này phê phán tình trạng lừa đảo công khai và sự thờ ơ của những người xung quanh.
Ví dụ 4: “Chuyện đó ai cũng biết, ban ngày ban mặt rõ ràng như vậy mà còn chối.”
Phân tích: Dùng để chỉ việc hiển nhiên, rõ ràng mà ai cũng thấy, không thể phủ nhận.
Ví dụ 5: “Giữa ban ngày ban mặt mà dám nói dối trắng trợn như vậy sao?”
Phân tích: Thể hiện sự ngạc nhiên, phẫn nộ trước hành vi nói dối một cách công khai.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ban ngày ban mặt
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ, cụm từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với ban ngày ban mặt:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thanh thiên bạch nhật | Lén lút |
| Giữa thanh thiên | Bí mật |
| Công khai | Âm thầm |
| Rõ ràng | Che giấu |
| Trắng trợn | Kín đáo |
| Ngang nhiên | Vụng trộm |
| Giữa ban ngày | Đêm hôm khuya khoắt |
Dịch ban ngày ban mặt sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Ban ngày ban mặt | 光天化日 (Guāngtiān huàrì) | In broad daylight | 白昼堂々 (Hakuchū dōdō) | 대낮에 (Daenaje) |
Kết luận
Ban ngày ban mặt là gì? Đây là thành ngữ tiếng Việt chỉ lúc trời sáng rõ ràng, thường dùng để nhấn mạnh việc gì đó diễn ra công khai, trắng trợn. Hiểu đúng nghĩa ban ngày ban mặt giúp bạn sử dụng thành ngữ này chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
