Bàn Máy là gì? 💻 Nghĩa, giải thích trong công nghệ
Bàn máy là gì? Bàn máy là loại bàn được thiết kế đặc biệt để gắn máy may, tạo thành bộ dụng cụ hoàn chỉnh phục vụ công việc may vá quần áo. Đây là vật dụng quen thuộc trong các gia đình Việt Nam xưa và các xưởng may hiện nay. Cùng VJOL tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bàn máy” nhé!
Bàn máy nghĩa là gì?
Bàn máy là danh từ chỉ chiếc bàn chuyên dụng có gắn máy may, thường có bàn đạp chân hoặc motor điện để vận hành. Từ “bàn máy” là cách gọi tắt của “bàn máy may” trong dân gian Việt Nam.
Trong đời sống, “bàn máy” mang các nghĩa sau:
Nghĩa phổ biến: Chỉ bộ bàn máy may hoàn chỉnh, bao gồm khung bàn, mặt bàn và đầu máy may. Ví dụ: “Bà ngoại có chiếc bàn máy cũ từ thời xưa.”
Nghĩa mở rộng: Trong một số ngữ cảnh hiện đại, “bàn máy” còn được dùng để chỉ bàn làm việc có đặt máy tính, máy móc. Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Trong nghề may: Bàn máy là công cụ làm việc chính của thợ may, được phân loại thành bàn máy gia đình và bàn máy công nghiệp.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bàn máy
Bàn máy xuất hiện cùng với sự ra đời của máy may vào thế kỷ 19. Tại Việt Nam, bàn máy trở nên phổ biến từ thời Pháp thuộc khi máy may được du nhập.
Sử dụng “bàn máy” khi nói về dụng cụ may vá, thiết bị trong xưởng may hoặc kỷ vật gia đình gắn liền với hình ảnh người phụ nữ Việt Nam xưa.
Bàn máy sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn máy được dùng khi nói về công cụ may quần áo, mô tả không gian làm việc của thợ may, hoặc nhắc đến kỷ vật xưa trong gia đình.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàn máy
Dưới đây là các tình huống thường gặp khi sử dụng từ “bàn máy” trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Mẹ tôi ngồi bên chiếc bàn máy may áo cho cả nhà.”
Phân tích: Chỉ dụng cụ may vá cụ thể trong gia đình.
Ví dụ 2: “Chiếc bàn máy Singer của bà là kỷ vật quý giá.”
Phân tích: Nhắc đến thương hiệu máy may nổi tiếng, mang giá trị hoài niệm.
Ví dụ 3: “Xưởng may cần tuyển thợ thành thạo bàn máy công nghiệp.”
Phân tích: Chỉ thiết bị chuyên dụng trong sản xuất may mặc.
Ví dụ 4: “Cô ấy học nghề may từ chiếc bàn máy đạp chân.”
Phân tích: Mô tả loại bàn máy truyền thống vận hành bằng chân.
Ví dụ 5: “Bàn máy điện tử bây giờ có nhiều chức năng tự động.”
Phân tích: Chỉ loại bàn máy may hiện đại, công nghệ cao.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bàn máy
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bàn máy”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bàn máy may | May tay |
| Máy may | Kim chỉ thủ công |
| Bàn may | Khâu tay |
| Máy khâu | Thêu tay |
| Bàn máy đạp | Vá thủ công |
| Bàn máy điện | Đan móc |
| Bàn máy công nghiệp | Làm thủ công |
| Máy may gia đình | Không dùng máy |
Dịch Bàn máy sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn máy (may) | 缝纫机台 (Féngrènjī tái) | Sewing machine table | ミシン台 (Mishin dai) | 재봉틀 (Jaebongtul) |
Kết luận
Bàn máy là gì? Tóm lại, bàn máy là bàn chuyên dụng gắn máy may, công cụ quen thuộc trong nghề may và là kỷ vật gắn liền với ký ức gia đình Việt.
