Bán mạng là gì? 😰 Nghĩa và giải thích Bán mạng

Bán mạng là gì? Bán mạng là cách nói dân gian chỉ việc liều lĩnh, bất chấp nguy hiểm để làm điều gì đó, như đánh đổi cả tính mạng. Từ này thường dùng để miêu tả sự cố gắng hết sức, làm việc quá sức hoặc hành động liều lĩnh. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ thực tế của từ “bán mạng” ngay sau đây!

Bán mạng nghĩa là gì?

Bán mạng nghĩa là liều lĩnh, bất chấp nguy hiểm, sẵn sàng đánh đổi tính mạng để đạt được mục đích. Đây là cách nói dân gian, mang tính ẩn dụ cao.

Trong đời sống hàng ngày, bán mạng thường được dùng với nhiều sắc thái:

  • Trong công việc: Chỉ người làm việc quá sức, cật lực kiếm tiền như “bán mạng cho công ty”.
  • Trong giao thông: Miêu tả hành vi chạy xe ẩu, nguy hiểm như “chạy xe bán mạng”.
  • Trong trend mạng xã hội: Dùng hài hước khi ai đó cố gắng hết sức vì điều gì đó, ví dụ “bán mạng học thi”, “bán mạng giảm cân”.

Nguồn gốc và xuất xứ của bán mạng

Bán mạng có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian Việt Nam, xuất phát từ hình ảnh ẩn dụ “bán” đi tính mạng để đổi lấy thứ gì đó.

Sử dụng bán mạng khi muốn nhấn mạnh mức độ liều lĩnh, cố gắng hết mình hoặc phê phán hành vi bất chấp nguy hiểm.

Bán mạng sử dụng trong trường hợp nào?

Bán mạng được dùng khi miêu tả ai đó làm việc quá sức, hành động liều lĩnh, hoặc nói đùa về sự cố gắng hết mình trong một việc nào đó.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán mạng

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bán mạng trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Tháng này tăng ca liên tục, bán mạng cho công ty luôn rồi.”

Phân tích: Diễn tả việc làm việc quá sức, cống hiến hết mình cho công việc.

Ví dụ 2: “Thằng đó chạy xe bán mạng, sớm muộn gì cũng gặp tai nạn.”

Phân tích: Phê phán hành vi chạy xe ẩu, bất chấp nguy hiểm.

Ví dụ 3: “Tuần sau thi rồi, bán mạng học thôi các bạn ơi!”

Phân tích: Dùng hài hước để nói về việc học hành cật lực trước kỳ thi.

Ví dụ 4: “Bán mạng tiết kiệm cả năm mới đủ tiền mua điện thoại.”

Phân tích: Nhấn mạnh sự cố gắng, chắt chiu trong thời gian dài.

Ví dụ 5: “Đội bóng bán mạng phút cuối mới gỡ hòa được.”

Phân tích: Miêu tả nỗ lực hết sức trong thể thao.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán mạng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bán mạng:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Liều mạng Thận trọng
Bất chấp Cẩn thận
Cố sống cố chết An toàn
Đánh đổi tất cả Giữ mình
Liều lĩnh Bình tĩnh
Xả thân Chừng mực

Dịch bán mạng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bán mạng 拼命 (pīnmìng) Risk one’s life 命がけ (inochigake) 목숨을 걸다 (mogsumeul geolda)

Kết luận

Bán mạng là gì? Đó là cách nói ẩn dụ chỉ sự liều lĩnh, cố gắng hết sức hoặc bất chấp nguy hiểm. Hãy sử dụng từ này đúng ngữ cảnh để giao tiếp hiệu quả hơn!

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.