Bàn lùi là gì? 🔙 Nghĩa và giải thích Bàn lùi

Bàn lùi là gì? Bàn lùi là hành động đưa ra ý kiến tiêu cực, phản đối hoặc làm nản chí người khác khi họ đang có ý định làm việc gì đó. Người hay “bàn lùi” thường tìm lý do để ngăn cản thay vì ủng hộ. Vậy vì sao có người lại thích bàn lùi? Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách nhận diện ngay sau đây!

Bàn lùi nghĩa là gì?

Bàn lùi là cách nói ẩn dụ chỉ việc đưa ra những lời khuyên mang tính tiêu cực, khiến người nghe mất động lực hoặc từ bỏ ý định ban đầu. Đây là câu nói phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Việt.

Trong đời sống, “bàn lùi” xuất hiện khi ai đó muốn khởi nghiệp, đầu tư hay thay đổi công việc nhưng bị người thân, bạn bè ngăn cản bằng những lý do như “khó lắm”, “rủi ro cao”, “thôi đừng làm”.

Trên mạng xã hội, từ bàn lùi thường được dùng để châm biếm những người chỉ biết chê bai, phản đối mà không đưa ra giải pháp xây dựng.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn lùi

Bàn lùi có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian Việt Nam, kết hợp từ “bàn” (thảo luận) và “lùi” (rút lui, thụt lùi).

Sử dụng bàn lùi khi muốn chỉ trích ai đó chỉ biết nói điều tiêu cực, không ủng hộ hay khuyến khích người khác hành động.

Bàn lùi sử dụng trong trường hợp nào?

Từ bàn lùi thường dùng khi phê phán người hay ngăn cản, làm nản lòng người khác bằng những lời khuyên tiêu cực thay vì động viên.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn lùi

Dưới đây là một số tình huống thực tế thường gặp khi sử dụng từ bàn lùi:

Ví dụ 1: “Mình muốn mở quán cà phê nhưng mấy người bạn cứ bàn lùi hoài.”

Phân tích: Người nói muốn khởi nghiệp nhưng bạn bè đưa ra nhiều lý do tiêu cực khiến họ nản lòng.

Ví dụ 2: “Đừng nghe mấy người bàn lùi, cứ làm đi rồi tính.”

Phân tích: Câu khuyến khích người khác bỏ qua những lời tiêu cực và hành động.

Ví dụ 3: “Anh ấy chuyên gia bàn lùi, hỏi gì cũng bảo khó.”

Phân tích: Mô tả người luôn có thái độ bi quan với mọi ý tưởng.

Ví dụ 4: “Thay vì bàn lùi, sao không góp ý xây dựng?”

Phân tích: Phê bình và đề nghị thái độ tích cực hơn trong giao tiếp.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn lùi

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương tự và trái ngược với bàn lùi:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Ngăn cản Động viên
Phản đối Ủng hộ
Làm nản chí Khuyến khích
Dội nước lạnh Tiếp sức
Chê bai Cổ vũ
Bi quan Lạc quan

Dịch bàn lùi sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn lùi 泼冷水 (Pō lěng shuǐ) Discouraging / Naysaying 水を差す (Mizu wo sasu) 딴지를 걸다 (Ttanji-reul geolda)

Kết luận

Bàn lùi là gì? Tóm lại, đây là hành vi đưa ra ý kiến tiêu cực khiến người khác nản lòng. Hãy lắng nghe có chọn lọc và đừng để những lời bàn lùi cản bước bạn!

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.