Bán kính là gì? 📏 Ý nghĩa, cách dùng Bán kính
Bán kính là gì? Bán kính là đoạn thẳng nối từ tâm đến một điểm bất kỳ trên đường tròn, hoặc độ dài của đoạn thẳng đó. Đây là khái niệm cơ bản trong hình học, được sử dụng rộng rãi trong toán học, vật lý và đời sống. Cùng tìm hiểu chi tiết về bán kính và cách ứng dụng thực tế nhé!
Bán kính nghĩa là gì?
Bán kính nghĩa là khoảng cách từ tâm của hình tròn (hoặc hình cầu) đến bất kỳ điểm nào trên chu vi của nó. Ký hiệu thường dùng là r (từ tiếng Anh “radius”). Bán kính bằng một nửa đường kính.
Trong toán học, bán kính là yếu tố quan trọng để tính chu vi (C = 2πr) và diện tích hình tròn (S = πr²). Đây là kiến thức nền tảng từ chương trình tiểu học đến đại học.
Trong đời sống hàng ngày, thuật ngữ bán kính còn được dùng để chỉ phạm vi, khoảng cách tính từ một điểm trung tâm. Ví dụ: “bán kính 5km từ trung tâm thành phố” nghĩa là vùng cách trung tâm không quá 5km.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán kính
Bán kính có nguồn gốc từ tiếng Hán-Việt: “bán” nghĩa là một nửa, “kính” nghĩa là đường kính. Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học từ thời cổ đại Hy Lạp.
Sử dụng bán kính khi nói về khoảng cách từ tâm đến mép của hình tròn, hình cầu, hoặc phạm vi bao phủ từ một điểm trung tâm.
Bán kính sử dụng trong trường hợp nào?
Dùng trong toán học khi tính toán hình tròn, hình cầu; trong thực tế khi mô tả phạm vi, vùng phủ sóng, khu vực ảnh hưởng tính từ một điểm.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán kính
Dưới đây là các tình huống thường gặp khi sử dụng từ bán kính trong học tập và đời sống:
Ví dụ 1: “Hình tròn có bán kính 5cm thì đường kính là 10cm.”
Phân tích: Áp dụng công thức đường kính = 2 × bán kính trong toán học cơ bản.
Ví dụ 2: “Vùng phủ sóng wifi có bán kính khoảng 50 mét.”
Phân tích: Mô tả phạm vi hoạt động của thiết bị tính từ điểm phát sóng.
Ví dụ 3: “Tìm nhà hàng trong bán kính 2km từ vị trí hiện tại.”
Phân tích: Sử dụng trong ứng dụng bản đồ để giới hạn phạm vi tìm kiếm.
Ví dụ 4: “Bán kính Trái Đất khoảng 6.371 km.”
Phân tích: Áp dụng khái niệm bán kính cho hình cầu trong thiên văn học.
Ví dụ 5: “Vụ nổ gây ảnh hưởng trong bán kính 500 mét.”
Phân tích: Mô tả phạm vi tác động của một sự kiện tính từ tâm điểm.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bán kính
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa liên quan và trái nghĩa với bán kính:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Radius (tiếng Anh) | Đường kính |
| Bán đường kính | Chu vi |
| Khoảng cách từ tâm | Đường chéo |
| Phạm vi | Toàn bộ diện tích |
| Tầm với | Điểm ngoài vùng |
Dịch bán kính sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán kính | 半径 (Bànjìng) | Radius | 半径 (Hankei) | 반지름 (Banjireum) |
Kết luận
Bán kính là gì? Đó là khoảng cách từ tâm đến mép của hình tròn hoặc hình cầu. Hiểu rõ khái niệm bán kính giúp bạn ứng dụng hiệu quả trong toán học và cuộc sống hàng ngày.
