Bán kết là gì? 🏆 Ý nghĩa và cách hiểu Bán kết
Bán kết là gì? Bán kết là vòng đấu loại trực tiếp diễn ra trước trận chung kết, nơi bốn đội hoặc cá nhân tranh tài để giành hai suất vào trận đấu cuối cùng. Đây là thuật ngữ phổ biến trong thể thao, đặc biệt là bóng đá, tennis, bóng rổ. Cùng tìm hiểu sâu hơn về ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bán kết” nhé!
Bán kết nghĩa là gì?
Bán kết (semifinal) là vòng đấu áp chót trong một giải đấu thể thao theo thể thức loại trực tiếp, gồm bốn đội/người thi đấu để chọn ra hai đội/người vào chung kết. “Bán” nghĩa là một nửa, “kết” nghĩa là kết thúc – tức vòng đấu ở nửa chặng đường đến trận cuối cùng.
Trong thể thao, bán kết mang ý nghĩa quan trọng:
Trong bóng đá: Vòng bán kết thường là hai trận đấu (hoặc hai cặp lượt đi – lượt về), đội thắng sẽ gặp nhau ở chung kết. Ví dụ: Bán kết World Cup, bán kết Champions League.
Trong tennis: Bán kết là vòng đấu giữa bốn tay vợt còn lại sau tứ kết, hai người thắng sẽ tranh chức vô địch.
Trong các cuộc thi: Thuật ngữ “bán kết” còn được dùng trong các chương trình truyền hình thực tế, cuộc thi tài năng để chỉ vòng loại gần chung kết nhất.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán kết
Từ “bán kết” là từ Hán Việt, được sử dụng phổ biến trong thể thao từ khi các giải đấu quốc tế du nhập vào Việt Nam. Trong tiếng Anh, “semifinal” có nguồn gốc từ tiếng Latin: “semi” (một nửa) + “final” (cuối cùng).
Sử dụng “bán kết” khi nói về vòng đấu loại trực tiếp trước chung kết trong các giải thể thao hoặc cuộc thi.
Bán kết sử dụng trong trường hợp nào?
Bán kết được dùng khi đề cập đến vòng đấu trước chung kết trong giải thể thao, cuộc thi tài năng, hoặc bất kỳ sự kiện nào có thể thức loại trực tiếp chọn ra nhà vô địch.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán kết
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bán kết” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Đội tuyển Việt Nam đã lọt vào vòng bán kết AFF Cup 2024.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh bóng đá, chỉ thành tích của đội tuyển quốc gia.
Ví dụ 2: “Trận bán kết giữa Nadal và Djokovic diễn ra vào tối nay.”
Phân tích: Chỉ vòng đấu trong giải tennis, hai tay vợt tranh suất vào chung kết.
Ví dụ 3: “Thí sinh đã xuất sắc vượt qua vòng bán kết Vietnam Idol.”
Phân tích: Dùng trong cuộc thi tài năng, chỉ vòng loại gần chung kết.
Ví dụ 4: “Hai trận bán kết World Cup sẽ quyết định cặp đấu chung kết.”
Phân tích: Giải thích cơ chế của vòng bán kết trong giải đấu lớn.
Ví dụ 5: “Đội bóng rổ nhà bị loại ngay từ vòng bán kết.”
Phân tích: Chỉ kết quả thi đấu không thành công ở vòng áp chót.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán kết
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến “bán kết”:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Semifinal | Vòng bảng |
| Vòng 4 đội | Vòng loại |
| Vòng áp chót | Vòng sơ loại |
| Nửa chung kết | Tứ kết |
| Vòng trước chung kết | Vòng 1/8 |
Dịch bán kết sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán kết | 半决赛 (Bànjuésài) | Semifinal | 準決勝 (Junkesshō) | 준결승 (Jungyeolseung) |
Kết luận
Bán kết là gì? Tóm lại, bán kết là vòng đấu loại trực tiếp trước chung kết, nơi bốn đội tranh hai suất vào trận cuối cùng, là thuật ngữ quan trọng trong thể thao và các cuộc thi.
