Bàn Giấy là gì? 🪑 Nghĩa, giải thích trong đời sống
Bàn giấy là gì? Bàn giấy là loại bàn dùng để làm việc văn phòng, xử lý giấy tờ, tài liệu. Nghĩa bóng, “bàn giấy” còn chỉ công việc hành chính, mang tính chất thủ tục, ít vận động. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về từ “bàn giấy” trong bài viết dưới đây nhé!
Bàn giấy nghĩa là gì?
Bàn giấy là danh từ chỉ chiếc bàn dùng trong công việc văn phòng, nơi đặt giấy tờ, sổ sách và các dụng cụ làm việc. Đây là từ ghép Hán-Việt kết hợp giữa “bàn” (đồ vật) và “giấy” (vật liệu viết).
Trong đời sống, “bàn giấy” còn mang nghĩa bóng, ám chỉ:
Công việc hành chính: “Làm việc bàn giấy” nghĩa là làm công việc văn phòng, ngồi một chỗ xử lý giấy tờ, thủ tục. Ví dụ: “Anh ấy chỉ quen việc bàn giấy, không hợp công việc ngoài trời.”
Tính chất quan liêu: Đôi khi từ này mang sắc thái tiêu cực, chỉ lối làm việc máy móc, xa rời thực tế. Ví dụ: “Chính sách bàn giấy không phù hợp với thực tiễn.”
Nguồn gốc và xuất xứ của Bàn giấy
Từ “bàn giấy” xuất hiện từ thời phong kiến, khi các quan lại ngồi tại bàn làm việc với giấy tờ, sổ sách để xử lý công văn.
Sử dụng “bàn giấy” khi muốn nói về không gian làm việc văn phòng hoặc phê phán lối làm việc thiếu thực tế, chỉ dựa vào lý thuyết.
Bàn giấy sử dụng trong trường hợp nào?
Bàn giấy được dùng khi mô tả đồ nội thất văn phòng, nói về công việc hành chính, hoặc phê bình cách làm việc quan liêu, xa rời thực tiễn.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàn giấy
Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng từ “bàn giấy” trong giao tiếp hàng ngày:
Ví dụ 1: “Chiếc bàn giấy của bố tôi luôn ngăn nắp, gọn gàng.”
Phân tích: Nghĩa đen – chỉ đồ vật cụ thể dùng để làm việc.
Ví dụ 2: “Cô ấy thích công việc bàn giấy hơn là chạy ngoài đường.”
Phân tích: Nghĩa bóng – chỉ công việc văn phòng, ngồi một chỗ.
Ví dụ 3: “Kế hoạch này chỉ là sản phẩm bàn giấy, không khả thi.”
Phân tích: Mang sắc thái phê phán – chỉ lối làm việc lý thuyết, xa rời thực tế.
Ví dụ 4: “Anh ta là người của bàn giấy, không quen việc tay chân.”
Phân tích: Chỉ người làm công việc trí óc, hành chính.
Ví dụ 5: “Tôi cần mua một chiếc bàn giấy mới cho phòng làm việc.”
Phân tích: Nghĩa đen – đồ nội thất văn phòng.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bàn giấy
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bàn giấy”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bàn làm việc | Công trường |
| Bàn viết | Ngoài đồng |
| Văn phòng | Thực địa |
| Hành chính | Lao động chân tay |
| Công việc giấy tờ | Công việc ngoài trời |
| Thư lại | Thợ thủ công |
| Quan liêu | Thực tiễn |
| Lý thuyết | Thực hành |
Dịch Bàn giấy sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bàn giấy | 办公桌 (Bàngōng zhuō) | Desk / Bureaucracy | デスク (Desuku) | 책상 (Chaeksang) |
Kết luận
Bàn giấy là gì? Tóm lại, bàn giấy vừa chỉ đồ nội thất văn phòng, vừa ám chỉ công việc hành chính hoặc lối làm việc quan liêu, xa rời thực tế.
