Bàn Đạc là gì? 🦶 Nghĩa, giải thích trong giao thông

Bàn đạc là gì? Bàn đạc là dụng cụ đo đạc địa hình trong ngành trắc địa, gồm một bàn phẳng nằm ngang kết hợp với thước ngắm để vẽ bản đồ trực tiếp tại thực địa. Đây là thiết bị quan trọng giúp kỹ sư xác định vị trí, khoảng cách và độ cao các điểm trên mặt đất. Cùng tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, cách sử dụng và ý nghĩa của bàn đạc nhé!

Bàn đạc nghĩa là gì?

Bàn đạc là thiết bị trắc địa dùng để đo vẽ bản đồ địa hình, bao gồm một mặt bàn phẳng có thể xoay theo phương ngang, kết hợp với thước ngắm (alidade) để xác định hướng và khoảng cách đến các điểm cần đo.

Trong lĩnh vực trắc địa và xây dựng, bàn đạc được sử dụng để:

Vẽ bản đồ địa hình: Kỹ sư đặt bàn đạc tại một điểm cố định, sau đó ngắm đến các điểm xung quanh và vẽ trực tiếp lên giấy gắn trên mặt bàn.

Đo đạc công trình: Xác định vị trí, khoảng cách giữa các điểm mốc trong thi công xây dựng, làm đường, quy hoạch đất đai.

Khảo sát địa chất: Hỗ trợ ghi nhận địa hình phục vụ nghiên cứu khoa học và khai thác tài nguyên.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn đạc

Bàn đạc có nguồn gốc từ châu Âu, được phát minh vào thế kỷ 16 và phát triển mạnh trong thời kỳ cách mạng công nghiệp để phục vụ đo đạc địa chính.

Sử dụng bàn đạc khi cần vẽ bản đồ địa hình tại thực địa, đo khoảng cách và góc phương vị trong các công trình trắc địa, xây dựng hoặc khảo sát.

Bàn đạc sử dụng trong trường hợp nào?

Bàn đạc được dùng khi đo vẽ bản đồ địa hình, khảo sát mặt bằng xây dựng, quy hoạch đất đai hoặc trong giảng dạy ngành trắc địa tại các trường đại học.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn đạc

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ bàn đạc trong thực tế:

Ví dụ 1: “Nhóm kỹ sư mang bàn đạc ra công trường để đo vẽ mặt bằng khu đất.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ thiết bị đo đạc địa hình trong xây dựng.

Ví dụ 2: “Sinh viên ngành trắc địa thực hành sử dụng bàn đạc trong buổi học ngoài trời.”

Phân tích: Bàn đạc là dụng cụ học tập quan trọng trong đào tạo kỹ sư đo đạc.

Ví dụ 3: “Trước khi có máy toàn đạc điện tử, bàn đạc là công cụ chính để lập bản đồ.”

Phân tích: Nhấn mạnh vai trò lịch sử của bàn đạc trong ngành trắc địa.

Ví dụ 4: “Anh ấy căn chỉnh bàn đạc cẩn thận trước khi bắt đầu ngắm điểm.”

Phân tích: Mô tả thao tác kỹ thuật khi sử dụng thiết bị.

Ví dụ 5: “Bàn đạc giúp vẽ bản đồ nhanh hơn vì không cần tính toán góc phức tạp.”

Phân tích: Nêu ưu điểm của bàn đạc so với phương pháp đo đạc khác.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn đạc

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến bàn đạc:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Plane table Máy toàn đạc điện tử
Thiết bị trắc địa Đo đạc thủ công
Dụng cụ đo vẽ Ước lượng bằng mắt
Bàn vẽ địa hình GPS hiện đại
Alidade (thước ngắm) Bản đồ số hóa

Dịch bàn đạc sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn đạc 平板仪 (Píngbǎn yí) Plane table 平板測量器 (Heimban sokuryōki) 평판 측량기 (Pyeongpan cheungnyanggi)

Kết luận

Bàn đạc là gì? Tóm lại, bàn đạc là dụng cụ trắc địa truyền thống dùng để đo vẽ bản đồ địa hình tại thực địa, đóng vai trò quan trọng trong lịch sử phát triển ngành đo đạc.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.