Bán Công Khai là gì? 📢 Nghĩa, giải thích trong xã hội

Bán công khai là gì? Bán công khai là trạng thái nửa công khai, nửa bí mật của một tổ chức hoặc hoạt động. Đây là khái niệm thường gặp trong các lĩnh vực chính trị, xã hội và tổ chức. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về bán công khai ngay sau đây!

Bán công khai nghĩa là gì?

Bán công khai là tính từ chỉ trạng thái hoạt động hoặc tổ chức ở mức nửa công khai, nửa bí mật. Nghĩa là không hoàn toàn công khai trước công chúng, nhưng cũng không giữ kín hoàn toàn.

Trong ngôn ngữ Hán Việt, “bán” nghĩa là “nửa”, “công khai” nghĩa là “mở rộng cho mọi người biết”. Kết hợp lại, bán công khai mô tả tình trạng chỉ một bộ phận người được biết đến, trong khi phần còn lại vẫn được giữ kín.

Khái niệm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như hoạt động chính trị, tổ chức cách mạng, kinh doanh hoặc các phong trào xã hội cần sự linh hoạt giữa bí mật và công khai.

Nguồn gốc và xuất xứ của bán công khai

Bán công khai có nguồn gốc từ Hán Việt, được sử dụng phổ biến trong tiếng Việt để chỉ trạng thái hoạt động không hoàn toàn bí mật, cũng không hoàn toàn công khai.

Từ này thường được sử dụng khi mô tả các tổ chức, phong trào hoạt động trong điều kiện cần che giấu một phần nhưng vẫn duy trì sự hiện diện nhất định trước công chúng.

Bán công khai sử dụng trong trường hợp nào?

Bán công khai được dùng khi nói về các hoạt động, tổ chức hoặc thông tin chỉ được tiết lộ cho một nhóm người nhất định, không phổ biến rộng rãi nhưng cũng không hoàn toàn bí mật.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán công khai

Dưới đây là một số tình huống thực tế giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ bán công khai trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Tổ chức cách mạng hoạt động bán công khai trong thời kỳ kháng chiến.”

Phân tích: Tổ chức không hoàn toàn bí mật, nhưng cũng không công khai danh tính để tránh bị đàn áp.

Ví dụ 2: “Cuộc họp mang tính bán công khai, chỉ những thành viên cốt cán mới được tham dự.”

Phân tích: Cuộc họp không bí mật hoàn toàn nhưng giới hạn đối tượng tham gia.

Ví dụ 3: “Thông tin về dự án vẫn ở trạng thái bán công khai, chờ công bố chính thức.”

Phân tích: Một số người đã biết thông tin, nhưng chưa được công bố rộng rãi.

Ví dụ 4: “Phong trào đấu tranh chuyển từ bí mật sang bán công khai để thu hút thêm người ủng hộ.”

Phân tích: Phong trào mở rộng hoạt động nhưng vẫn giữ mức độ thận trọng nhất định.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bán công khai

Để hiểu rõ hơn về bán công khai, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Nửa công khai Công khai
Nửa bí mật Bí mật
Hé lộ Minh bạch
Không chính thức Chính thức
Kín đáo Công bố

Dịch bán công khai sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bán công khai 半公开 (Bàn gōngkāi) Semi-public 半公開 (Han kōkai) 반공개 (Ban-gonggae)

Kết luận

Bán công khai là gì? Đó là trạng thái nửa công khai, nửa bí mật của tổ chức hoặc hoạt động. Hiểu rõ khái niệm này giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác trong giao tiếp và văn bản.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.