Bám Trụ là gì? 💪 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Bám trụ là gì? Bám trụ là hành động bám lại, trụ lại ở một nơi nào đó – thường là nơi khó khăn, nguy hiểm – để kiên trì thực hiện cho bằng được mục tiêu đề ra. Từ này thể hiện tinh thần kiên cường, không bỏ cuộc trước nghịch cảnh. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ sử dụng bám trụ trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bám trụ nghĩa là gì?

Bám trụ là động từ ghép từ “bám” (giữ chặt, không rời) và “trụ” (đứng vững, ở lại). Nghĩa của bám trụ là kiên trì ở lại một nơi hoặc theo đuổi một việc dù gặp nhiều khó khăn, thử thách.

Trong đời sống, bám trụ được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

Trong quân sự: Chỉ hành động giữ vững vị trí chiến đấu dù bị địch tấn công. Ví dụ: “Bộ đội kiên cường bám trụ nơi biên giới.”

Trong đời sống: Diễn tả việc cố gắng sinh sống, làm việc ở một nơi dù điều kiện không thuận lợi. Ví dụ: “Bám trụ ở thành phố lớn để tìm cơ hội.”

Trong công việc: Thể hiện sự kiên trì theo đuổi mục tiêu nghề nghiệp dù gặp trở ngại.

Nguồn gốc và xuất xứ của bám trụ

Bám trụ là từ ghép thuần Việt, được hình thành từ hai động từ “bám” và “trụ” kết hợp lại để nhấn mạnh ý nghĩa kiên cường, bền bỉ.

Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần thể hiện tinh thần không bỏ cuộc, đặc biệt phổ biến trong văn học chiến tranh, báo chí và đời sống thường ngày.

Bám trụ sử dụng trong trường hợp nào?

Bám trụ được dùng khi muốn diễn tả sự kiên trì, quyết tâm ở lại hoặc theo đuổi điều gì đó dù hoàn cảnh khó khăn, bất lợi.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bám trụ

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bám trụ trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Dù lương thấp, anh ấy vẫn bám trụ ở công ty để chờ cơ hội thăng tiến.”

Phân tích: Thể hiện sự kiên nhẫn chờ đợi thời cơ trong công việc.

Ví dụ 2: “Nhiều gia đình bám trụ ở Hà Nội hơn 10 năm vẫn chưa mua được nhà.”

Phân tích: Diễn tả việc cố gắng sinh sống ở thành phố lớn dù khó khăn về tài chính.

Ví dụ 3: “Chiến sĩ biên phòng vững vàng bám trụ nơi biên giới, hải đảo.”

Phân tích: Nói về tinh thần kiên cường của bộ đội trong nhiệm vụ bảo vệ Tổ quốc.

Ví dụ 4: “Album này bám trụ trên bảng xếp hạng Billboard hơn một năm.”

Phân tích: Diễn tả sự duy trì vị trí trong thời gian dài.

Ví dụ 5: “Cô ấy bám trụ với nghề giáo viên vùng cao suốt 20 năm.”

Phân tích: Thể hiện sự cống hiến, gắn bó lâu dài với công việc khó khăn.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bám trụ

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bám trụ:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Kiên trì Bỏ cuộc
Bền bỉ Từ bỏ
Trụ vững Rút lui
Bám víu Buông xuôi
Giữ vững Đầu hàng
Cầm cự Chạy trốn
Chịu đựng Tháo chạy
Quyết tâm Nản chí

Dịch bám trụ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bám trụ 坚守 (Jiānshǒu) Hold on / Stay steadfast しがみつく (Shigamitsuku) 버티다 (Beotida)

Kết luận

Bám trụ là gì? Đây là từ diễn tả tinh thần kiên cường, không bỏ cuộc trước khó khăn. Hiểu rõ nghĩa của bám trụ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.