Bài xuất là gì? 🚪 Nghĩa, giải thích Bài xuất
Bài xuất là gì? Bài xuất là hành động đẩy ra, tống ra hoặc loại bỏ thứ gì đó ra khỏi cơ thể hoặc một hệ thống. Từ này thường được sử dụng trong y học, sinh học để chỉ quá trình cơ thể đào thải chất cặn bã. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ “bài xuất” ngay sau đây!
Bài xuất nghĩa là gì?
Bài xuất nghĩa là quá trình đẩy ra, thải ra, loại bỏ các chất không cần thiết hoặc có hại ra khỏi cơ thể hoặc hệ thống. Đây là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực y học và sinh học.
Trong y học, bài xuất chỉ quá trình cơ thể đào thải chất độc, chất cặn bã qua các cơ quan như thận, gan, da, phổi. Ví dụ: “Thận có chức năng bài xuất chất thải qua nước tiểu.”
Trong sinh học, từ này mô tả hoạt động bài tiết của tế bào hoặc cơ quan. Ví dụ: “Tuyến mồ hôi bài xuất muối và nước ra ngoài da.”
Trong đời sống hàng ngày, bài xuất đôi khi được dùng để chỉ việc loại bỏ, tống khứ thứ gì đó không mong muốn.
Nguồn gốc và xuất xứ của bài xuất
“Bài xuất” là từ Hán Việt, trong đó “bài” (排) nghĩa là đẩy ra, sắp xếp; “xuất” (出) nghĩa là ra ngoài. Kết hợp lại, từ này mang nghĩa đẩy ra ngoài, thải ra.
Sử dụng bài xuất khi muốn diễn tả quá trình loại bỏ, đào thải chất không cần thiết ra khỏi cơ thể hoặc hệ thống.
Bài xuất sử dụng trong trường hợp nào?
Bài xuất được dùng khi nói về chức năng đào thải của cơ thể, quá trình loại bỏ độc tố, chất cặn bã hoặc các yếu tố không mong muốn.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bài xuất
Dưới đây là một số tình huống thực tế sử dụng từ bài xuất trong giao tiếp và văn bản chuyên ngành:
Ví dụ 1: “Thận đóng vai trò quan trọng trong việc bài xuất chất độc khỏi cơ thể.”
Phân tích: Sử dụng trong y học, mô tả chức năng lọc và đào thải của thận.
Ví dụ 2: “Uống nhiều nước giúp cơ thể bài xuất độc tố hiệu quả hơn.”
Phân tích: Áp dụng trong lời khuyên sức khỏe, nhấn mạnh lợi ích của việc uống nước.
Ví dụ 3: “Gan có chức năng bài xuất các chất cặn bã từ quá trình trao đổi chất.”
Phân tích: Dùng trong sinh học, giải thích vai trò của gan trong cơ thể.
Ví dụ 4: “Tuyến mồ hôi bài xuất muối và nước để điều hòa thân nhiệt.”
Phân tích: Mô tả cơ chế làm mát tự nhiên của cơ thể thông qua da.
Ví dụ 5: “Phổi bài xuất khí CO2 ra ngoài trong quá trình hô hấp.”
Phân tích: Giải thích chức năng bài tiết của phổi trong hệ hô hấp.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bài xuất
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với bài xuất:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bài tiết | Hấp thu |
| Đào thải | Tích tụ |
| Thải ra | Giữ lại |
| Tống ra | Nạp vào |
| Loại bỏ | Tích trữ |
| Tiết ra | Hấp thụ |
Dịch bài xuất sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bài xuất | 排出 (Páichū) | Excrete / Discharge / Eliminate | 排出 (Haishutsu) | 배출 (Baechul) |
Kết luận
Bài xuất là gì? Đó là quá trình đẩy ra, đào thải chất không cần thiết khỏi cơ thể. Hiểu rõ định nghĩa bài xuất giúp bạn nắm vững kiến thức y học và chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
