Bài Xích là gì? 😠 Nghĩa, giải thích trong xã hội

Bài xích là gì? Bài xích là hành động chống đối, tẩy chay, gạt bỏ hoặc loại trừ một người, nhóm người hay quan điểm nào đó một cách công khai. Đây là từ Hán Việt thường xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội, chính trị và tôn giáo. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng từ bài xích trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bài xích nghĩa là gì?

Bài xích nghĩa là hành động phản đối, tẩy chay, gạt bỏ hoặc không chấp nhận ai đó, điều gì đó một cách quyết liệt và công khai.

Trong tiếng Hán, “bài” (排) nghĩa là xếp, đẩy ra, loại bỏ; “xích” (斥) nghĩa là quở trách, đuổi đi, bác bỏ. Ghép lại, bài xích mang nghĩa đẩy ra xa, loại trừ, không thừa nhận.

Bài xích thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

Trong xã hội: Chỉ hành động tẩy chay, cô lập một cá nhân hoặc nhóm người vì khác biệt quan điểm, văn hóa hoặc lối sống.

Trong chính trị: Thể hiện sự phản đối, chống lại một chính sách, chế độ hoặc tư tưởng nào đó.

Trong tôn giáo: Ám chỉ việc không chấp nhận, loại bỏ các tín ngưỡng khác với tín ngưỡng của mình.

Nguồn gốc và xuất xứ của bài xích

Bài xích là từ Hán Việt, xuất hiện từ thời phong kiến khi các triều đại thường bài xích tư tưởng, học thuyết đối lập với đường lối cai trị.

Ví dụ điển hình là chính sách “bài xích Phật giáo” của một số triều đại Trung Quốc, hay “bài xích ngoại lai” trong lịch sử các nước Á Đông.

Bài xích sử dụng trong trường hợp nào?

Bài xích được dùng khi muốn diễn tả hành động tẩy chay, phản đối, loại trừ ai đó hoặc điều gì đó một cách công khai, quyết liệt.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bài xích

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ bài xích trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Nhiều người bài xích thực phẩm biến đổi gen vì lo ngại sức khỏe.”

Phân tích: Thể hiện thái độ tẩy chay, không chấp nhận một loại thực phẩm do quan ngại về an toàn.

Ví dụ 2: “Chính sách bài xích người nhập cư gây ra nhiều tranh cãi.”

Phân tích: Bài xích ở đây chỉ hành động loại trừ, phân biệt đối xử với người nước ngoài.

Ví dụ 3: “Anh ấy bị bài xích vì dám nói lên sự thật.”

Phân tích: Diễn tả việc một người bị cô lập, gạt bỏ khỏi tập thể do quan điểm khác biệt.

Ví dụ 4: “Phong trào bài xích hàng ngoại nhập diễn ra mạnh mẽ.”

Phân tích: Chỉ hành động tẩy chay sản phẩm từ nước ngoài để bảo vệ hàng nội địa.

Ví dụ 5: “Không nên bài xích những ý kiến trái chiều.”

Phân tích: Khuyên không nên loại bỏ, phủ nhận quan điểm khác với mình.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bài xích

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đương hoặc đối lập với bài xích:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Tẩy chay Chấp nhận
Loại trừ Đón nhận
Phản đối Ủng hộ
Gạt bỏ Bao dung
Cô lập Hòa nhập
Kỳ thị Tôn trọng
Bác bỏ Công nhận
Ruồng rẫy Chào đón

Dịch bài xích sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bài xích 排斥 (Páichì) Reject / Boycott 排斥 (Haisheki) 배척 (Baecheok)

Kết luận

Bài xích là gì? Đó là hành động tẩy chay, loại trừ, không chấp nhận ai đó hoặc điều gì đó. Hiểu rõ nghĩa của bài xích giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và nhận diện các hành vi phân biệt trong xã hội!

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.