Bài Binh Bố Trận là gì? ⚔️ Nghĩa & giải thích

Bài binh bố trận là gì? Bài binh bố trận là thành ngữ Hán Việt chỉ việc sắp xếp, bố trí lực lượng thành thế trận sẵn sàng chiến đấu, chuẩn bị giao tranh với quân địch. Đây là thuật ngữ quân sự cổ, ngày nay còn được dùng rộng rãi trong thể thao, kinh doanh. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết nhé!

Bài binh bố trận nghĩa là gì?

Bài binh bố trận (擺兵布陣) là thành ngữ Hán Việt có nghĩa là sắp xếp, tổ chức và bố trí lực lượng thành thế trận sẵn sàng chiến đấu. Đây là thuật ngữ quân sự cổ điển.

Giải nghĩa từng thành tố: Bài = bày, sắp xếp; Binh = quân lính; Bố = giăng, bố trí; Trận = hình thế quân đội khi đánh nhau.

Lưu ý quan trọng: Nhiều người thường viết sai thành “bày binh bố trận”. Theo Từ điển tiếng Việt của Viện Ngôn ngữ học, chỉ có “bài binh bố trận” mới là cách viết đúng chính tả. Vì đây là thành ngữ Hán Việt hoàn toàn, không thể chen từ thuần Việt “bày” vào.

Ngày nay, bài binh bố trận không chỉ dùng trong quân sự mà còn phổ biến trong cờ tướng, cờ vua, thể thao, kinh doanh để chỉ việc lên kế hoạch, sắp xếp chiến thuật.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bài binh bố trận

Bài binh bố trận có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự cổ đại Trung Hoa, được ghi nhận trong các binh thư như Tôn Tử Binh Pháp.

Thành ngữ này xuất hiện trong văn học Việt Nam qua tác phẩm “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu với câu: “Chín chục trận binh thư, không chờ bài bố”. Từ đó, bài binh bố trận được sử dụng rộng rãi trong văn chương và đời sống.

Bài binh bố trận sử dụng trong trường hợp nào?

Từ bài binh bố trận được dùng khi nói về việc lập kế hoạch, sắp xếp chiến thuật trong quân sự, thể thao, kinh doanh, hoặc các trò chơi trí tuệ như cờ tướng, cờ vua.

Các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng Bài binh bố trận

Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng thành ngữ bài binh bố trận:

Ví dụ 1: “Huấn luyện viên đang bài binh bố trận cho trận chung kết.”

Phân tích: Chỉ việc HLV sắp xếp đội hình, chiến thuật thi đấu.

Ví dụ 2: “Gia Cát Lượng nổi tiếng với tài bài binh bố trận xuất chúng.”

Phân tích: Ca ngợi tài năng quân sự của nhân vật lịch sử.

Ví dụ 3: “Công ty đang bài binh bố trận để chiếm lĩnh thị trường mới.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, chỉ việc lập chiến lược.

Ví dụ 4: “Nghệ thuật bài binh bố trận trong cờ tướng rất quan trọng.”

Phân tích: Áp dụng trong trò chơi trí tuệ.

Ví dụ 5: “Kìa những kẻ bài binh bố trận.”

Phân tích: Câu văn cổ mô tả cảnh chuẩn bị chiến trận.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bài binh bố trận

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái nghĩa với bài binh bố trận:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Dàn quân bố trận Rút quân
Sắp xếp thế trận Giải tán đội ngũ
Bố trí lực lượng Bỏ cuộc
Lập chiến thuật Đầu hàng
Xếp đội hình Tháo chạy

Dịch Bài binh bố trận sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bài binh bố trận 擺兵布陣 (Bǎi bīng bù zhèn) Draw up in battle array 陣を敷く (Jin wo shiku) 진을 치다 (Jin-eul chida)

Kết luận

Bài binh bố trận là gì? Đó là thành ngữ Hán Việt chỉ việc sắp xếp, bố trí lực lượng thành thế trận sẵn sàng chiến đấu. Lưu ý viết đúng là “bài binh” chứ không phải “bày binh” nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.