Bách Khoa Thư là gì? 📚 Nghĩa, giải thích trong giáo dục
Bách khoa thư là gì? Bách khoa thư là bộ sách tra cứu tổng hợp tri thức về nhiều lĩnh vực kiến thức nhân loại, được biên soạn có hệ thống và sắp xếp khoa học. Đây là công cụ học tập, nghiên cứu quan trọng trong giáo dục và đời sống. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng bách khoa thư trong bài viết dưới đây!
Bách khoa thư nghĩa là gì?
Bách khoa thư (hay bách khoa toàn thư) là bộ sách tra cứu cung cấp tri thức khoa học các ngành một cách tương đối toàn diện và có hệ thống. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại “enkyklios paideia”, trong đó “enkyklios” nghĩa là “phổ biến rộng rãi” và “paideia” nghĩa là “giáo dục”.
Khác với từ điển chỉ giải nghĩa ngắn gọn, bách khoa thư cung cấp thông tin phong phú, chuyên sâu về nội hàm và ý nghĩa của mỗi khái niệm. Định nghĩa bách khoa thư còn bao gồm cả những bộ sách chuyên sâu về một lĩnh vực cụ thể như y học, triết học, luật học.
Nguồn gốc và xuất xứ của bách khoa thư
Bách khoa thư đã tồn tại khoảng 2.500 năm, xuất phát từ thời Hy Lạp cổ đại với những nỗ lực tập hợp toàn bộ kiến thức nhân loại. Nhà triết học Aristotle được coi là một trong những người tiên phong biên soạn các tác phẩm mang tính bách khoa.
Sử dụng bách khoa thư khi cần tra cứu kiến thức tổng hợp, nghiên cứu chuyên sâu hoặc tìm hiểu thông tin có hệ thống về một chủ đề.
Bách khoa thư sử dụng trong trường hợp nào?
Bách khoa thư được dùng trong học tập, giảng dạy, nghiên cứu khoa học và tra cứu thông tin. Đây là nguồn tài liệu đáng tin cậy tại thư viện, trường học và các tổ chức giáo dục.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bách khoa thư
Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng từ bách khoa thư:
Ví dụ 1: “Em tra cứu thông tin về hệ mặt trời trong bách khoa thư.”
Phân tích: Bách khoa thư được dùng như công cụ tìm kiếm kiến thức khoa học tự nhiên.
Ví dụ 2: “Wikipedia là một bách khoa thư nội dung mở trên Internet.”
Phân tích: Chỉ dạng bách khoa thư trực tuyến, cho phép cộng đồng đóng góp và chỉnh sửa.
Ví dụ 3: “Anh ấy là bách khoa thư sống về lịch sử Việt Nam.”
Phân tích: Nghĩa bóng, ví người có kiến thức uyên bác, am hiểu sâu rộng về một lĩnh vực.
Ví dụ 4: “Bộ Encyclopædia Britannica là bách khoa thư nổi tiếng thế giới.”
Phân tích: Đề cập đến một trong những bộ bách khoa thư uy tín nhất bằng tiếng Anh.
Ví dụ 5: “Thư viện trường có nhiều bách khoa thư chuyên ngành y học.”
Phân tích: Chỉ loại bách khoa thư tập trung vào một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bách khoa thư
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với bách khoa thư:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bách khoa toàn thư | Từ điển đơn ngữ |
| Từ điển bách khoa | Sách chuyên khảo |
| Tổng tập tri thức | Tài liệu rời rạc |
| Kho tàng kiến thức | Bài báo đơn lẻ |
| Encyclopedia | Glossary (bảng chú giải) |
Dịch bách khoa thư sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bách khoa thư | 百科全書 (Bǎikē quánshū) | Encyclopedia | 百科事典 (Hyakka jiten) | 백과사전 (Baekgwasajeon) |
Kết luận
Bách khoa thư là gì? Đó là bộ sách tra cứu tổng hợp tri thức nhân loại, phản ánh trình độ văn hóa và khoa học của mỗi quốc gia. Hiểu rõ khái niệm bách khoa thư giúp bạn khai thác hiệu quả nguồn tài liệu quý giá này trong học tập và nghiên cứu.
