Ba-zan là gì? 🪨 Nghĩa, giải thích trong địa chất

Ba-zan là gì? Ba-zan (basalt) là loại đá mácma phun trào từ núi lửa, được hình thành khi dung nham nguội nhanh trên bề mặt Trái Đất, có màu xám đen đặc trưng và cấu trúc tinh thể rất nhỏ. Đây là loại đá phổ biến nhất trong vỏ đại dương và là nguồn gốc tạo nên vùng đất đỏ bazan màu mỡ ở Tây Nguyên. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết về nguồn gốc, đặc điểm và ứng dụng của ba-zan nhé!

Ba-zan nghĩa là gì?

Ba-zan (bắt nguồn từ tiếng Pháp “basalte”) là thuật ngữ địa chất học chỉ một loại đá quan trọng trong tự nhiên.

Định nghĩa ba-zan: Ba-zan là loại đá mácma phun trào được hình thành từ sự làm nguội nhanh của dung nham núi lửa khi tiếp xúc với bề mặt Trái Đất, có thành phần chứa 45-55% silica (SiO2) và ít nhất 65% khoáng vật plagioclase.

Đá ba-zan thường có màu xám đến đen, nhưng qua quá trình phong hóa có thể chuyển sang màu nâu hoặc đỏ gỉ sắt. Đây là loại đá núi lửa phổ biến nhất trên Trái Đất, chiếm phần lớn lớp vỏ đại dương và các đảo núi lửa như Iceland, Hawaii.

Tại Việt Nam, ba-zan phân bố rộng rãi ở Tây Nguyên và Đông Nam Bộ. Qua quá trình phong hóa, đá ba-zan tạo nên loại đất đỏ bazan màu mỡ, thích hợp trồng cây công nghiệp như cà phê, cao su, hồ tiêu.

Nguồn gốc và xuất xứ của ba-zan

Ba-zan được hình thành từ quá trình phun trào núi lửa, khi dung nham nóng chảy từ sâu trong lòng đất trào lên bề mặt và nguội đi nhanh chóng. Do tốc độ làm nguội nhanh, các tinh thể khoáng chất không kịp phát triển lớn, tạo nên cấu trúc hạt rất nhỏ đặc trưng của đá ba-zan.

Thuật ngữ “basalt” có nguồn gốc từ tiếng Latinh và tiếng Pháp, được sử dụng rộng rãi trong địa chất học từ thế kỷ XVIII.

Ba-zan sử dụng trong trường hợp nào?

Ba-zan được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: làm vật liệu xây dựng đường sá, sản xuất bông thủy tinh cách nhiệt, đúc vật liệu chịu axit, và đặc biệt là nguồn gốc tạo nên đất đỏ bazan cho nông nghiệp.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng ba-zan

Dưới đây là những tình huống thực tế thường gặp khi nhắc đến ba-zan trong đời sống và khoa học:

Ví dụ 1: “Vùng Tây Nguyên nổi tiếng với đất đỏ ba-zan màu mỡ, thích hợp trồng cà phê.”

Phân tích: Đề cập đến loại đất được hình thành từ quá trình phong hóa đá ba-zan, giàu dinh dưỡng cho cây trồng.

Ví dụ 2: “Các cột đá ba-zan ở Giant’s Causeway, Bắc Ireland là kỳ quan thiên nhiên độc đáo.”

Phân tích: Mô tả hiện tượng địa chất khi dung nham ba-zan nguội từ từ tạo thành các cột đá đa giác đặc trưng.

Ví dụ 3: “Đá ba-zan đun nóng chảy có thể kéo sợi làm bông thủy tinh cách nhiệt.”

Phân tích: Ứng dụng công nghiệp của đá ba-zan trong sản xuất vật liệu cách nhiệt.

Ví dụ 4: “Diện tích đất ba-zan ở Việt Nam chiếm khoảng 2,4 triệu ha.”

Phân tích: Thông tin về quy mô phân bố đất đỏ bazan tại nước ta.

Ví dụ 5: “Núi lửa phun trào tạo ra dòng dung nham ba-zan chảy xuống sườn núi.”

Phân tích: Mô tả quá trình hình thành đá ba-zan trong tự nhiên.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ba-zan

Trong lĩnh vực địa chất, ba-zan có thể được so sánh với các loại đá khác như sau:

Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan Từ Trái Nghĩa / Đối Lập
Đá mácma Đá trầm tích
Đá núi lửa Đá biến chất
Đá phun trào Đá xâm nhập
Basalt (tiếng Anh) Granite (đá hoa cương)
Đá ba-dan Đá vôi
Dung nham Đá sa thạch

Dịch ba-zan sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Ba-zan 玄武岩 (Xuánwǔyán) Basalt 玄武岩 (Genbugan) 현무암 (Hyeonmuam)

Kết luận

Ba-zan là gì? Đó là loại đá mácma phun trào từ núi lửa, có vai trò quan trọng trong địa chất và nông nghiệp Việt Nam. Hiểu rõ khái niệm ba-zan giúp bạn nắm bắt kiến thức về nguồn gốc vùng đất đỏ Tây Nguyên màu mỡ và các ứng dụng thực tiễn của loại đá này.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.