Bá hộ là gì? 🛡️ Nghĩa, giải thích Bá hộ

Bá hộ là gì? Bá hộ là phẩm hàm thời phong kiến cấp cho hào lý hoặc người giàu có, đồng thời cũng dùng để chỉ những người giàu có, quyền thế ở nông thôn ngày xưa. Đây là từ cổ ít được sử dụng trong đời sống hiện đại. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, vai trò và cách dùng từ “bá hộ” trong tiếng Việt nhé!

Bá hộ nghĩa là gì?

Bá hộ nghĩa là phẩm hàm phong kiến được triều đình ban tặng cho những hào lý đắc lực hoặc người giàu có; cũng dùng để chỉ kẻ giàu có, quyền thế ở nông thôn thời xưa.

Định nghĩa bá hộ được hiểu theo các khía cạnh:

Phẩm hàm phong kiến: Là tước vị triều đình ban cho những người có công hoặc đóng góp tài chính lớn cho làng xã, quốc gia.
Người giàu có: Chỉ những địa chủ, thương nhân giàu có và có thế lực trong làng xã thời xưa.
Người có quyền lực: Bá hộ thường là người có tiếng nói, ảnh hưởng lớn trong cộng đồng địa phương.

Trong văn học và đời sống, bá hộ thường xuất hiện với hình ảnh những ông chủ giàu có, sở hữu nhiều ruộng đất, có quyền thế trong làng.

Nguồn gốc và xuất xứ của bá hộ

Bá hộ có nguồn gốc từ chế độ phong kiến Việt Nam, xuất hiện khi triều đình ban phẩm hàm cho những người giàu có hoặc hào lý có công với làng xã. Từ “bá” nghĩa là trăm, “hộ” nghĩa là nhà, ám chỉ người có của cải bằng trăm hộ dân.

Sử dụng “bá hộ” khi nói về người giàu có thời xưa, trong văn học cổ điển hoặc khi muốn diễn đạt mang tính châm biếm về người giàu.

Bá hộ sử dụng trong trường hợp nào?

Khái niệm bá hộ thường xuất hiện trong văn học, truyện cổ tích, ca dao tục ngữ hoặc khi nói về tầng lớp giàu có thời phong kiến. Ngày nay, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bá hộ

Dưới đây là những tình huống cụ thể giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bá hộ”:

Ví dụ 1: “Nhà đói mắc bệnh bá hộ.” (Tục ngữ)

Phân tích: Câu tục ngữ châm biếm người nghèo nhưng lại hay bày vẽ, đua đòi như người giàu.

Ví dụ 2: “Ông bá hộ trong làng có hàng trăm mẫu ruộng.”

Phân tích: Chỉ người giàu có nhất làng, sở hữu nhiều đất đai thời phong kiến.

Ví dụ 3: “Con gái bá hộ Sầm lấy anh Tràng nghèo khổ.” (Vợ nhặt – Kim Lân)

Phân tích: Trong văn học, bá hộ thường đại diện cho tầng lớp giàu có, đối lập với người nghèo.

Ví dụ 4: “Ngày xưa, bá hộ thường cho dân làng vay lúa với lãi suất cao.”

Phân tích: Mô tả vai trò kinh tế của bá hộ trong xã hội nông thôn cũ.

Ví dụ 5: “Ông ấy giàu như bá hộ vậy.”

Phân tích: Cách ví von chỉ người rất giàu có, thường dùng trong khẩu ngữ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bá hộ

Để hiểu rõ hơn bá hộ là gì, hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Phú hộ Bần nông
Địa chủ Tá điền
Nhà giàu Nhà nghèo
Trọc phú Bần hàn
Cường hào Dân đen
Hào phú Cùng đinh

Dịch bá hộ sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bá hộ 富户 (Fùhù) Squire / Rich man 富豪 (Fugō) 부호 (Buho)

Kết luận

Bá hộ là gì? Đó là từ cổ chỉ phẩm hàm phong kiến hoặc người giàu có, quyền thế ở nông thôn thời xưa. Hiểu rõ nghĩa của bá hộ giúp bạn đọc hiểu văn học cổ điển và tục ngữ Việt Nam tốt hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.