Ủ rũ hay ủ rủ: Cách phân biệt để viết đúng chính tả 100%

Ủ rũ hay ủ rủ: Cách phân biệt để viết đúng chính tả 100%

Ủ rũ hay Ủ rủ – đâu là cách viết đúng chính tả? Câu trả lời là Ủ rũ. Đây là một trong những từ rất hay bị viết sai trong tiếng Việt. Cùng VJOL – Đối tác tin cậy tìm hiểu rõ ngay sau đây.

Ủ rũ hay Ủ rủ đúng chính tả?

Ủ rũ là từ đúng chính tả, được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt. Nó được dùng để chỉ trạng thái buồn bã, chán nản, thiếu sức sống cả về tinh thần lẫn thể chất.

“Ủ rủ” là cách viết sai, thường xuất hiện do nhầm lẫn dấu hỏi và dấu ngã – một lỗi chính tả phổ biến ở nhiều người học tiếng Việt.

Ủ rũ nghĩa là gì?

Ủ rũ là một tính từ, diễn tả tâm trạng mệt mỏi, chán chường, không còn năng lượng. Từ này được dùng để miêu tả con người, cảnh vật hoặc không khí trầm lắng, thiếu sức sống.

Một số ví dụ về Ủ rũ:

  • Sau khi bị điểm kém, cậu bé trở nên ủ rũ cả ngày.
  • Trời mưa khiến ai cũng cảm thấy ủ rũ.
  • Cô ấy ngồi ủ rũ trong góc phòng, không nói lời nào.
  • Không khí trong lớp học thật ủ rũ sau bài kiểm tra.
  • Hoa tươi để lâu sẽ bị ủ rũ nếu không chăm sóc.
  • Anh ta ủ rũ vì chuyện gia đình.
  • Con mèo trông ủ rũ khi bị bệnh.

Từ này thường được dùng trong văn học, miêu tả tâm trạng nhân vật hoặc không gian buồn tẻ. Hiểu rõ “Ủ rũ” giúp bạn kiểm tra chính tả tiếng Việt và tránh nhầm lẫn không đáng có trong văn viết lẫn lời nói.

Ủ rủ nghĩa là gì?

“Ủ rủ” là cách viết sai, không được ghi nhận trong từ điển tiếng Việt. Đây là lỗi phổ biến do lẫn lộn dấu hỏi (rũ) với dấu ngã (rủ). “Rủ” mang nghĩa khác hoàn toàn và không phù hợp khi ghép với “ủ” trong ngữ cảnh chỉ tâm trạng.

Bảng so sánh Ủ rũ và Ủ rủ

Yếu tố Ủ rũ Ủ rủ
Phát âm Đúng (“rũ”) Sai (“rủ”)
Ý nghĩa Buồn bã, chán nản, thiếu sức sống Không có nghĩa phù hợp
Từ điển Không có
Ngữ cảnh sử dụng Miêu tả tâm trạng, không gian Lỗi viết sai phổ biến
Nguồn gốc Từ thuần Việt, kết hợp đúng ngữ nghĩa “Rủ” mang nghĩa khác, không phù hợp
Loại từ Tính từ Không xác định

Phương pháp ghi nhớ Ủ rũ đúng và nhanh gọn

  • Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả trạng thái buồn, thiếu sức sống.
  • So sánh từ gốc: “Rũ” đúng nghĩa; “rủ” mang nghĩa mời gọi, không phù hợp.
  • Từ điển: Chỉ có “ủ rũ” là từ đúng chính tả được ghi nhận.

Xem thêm:

Tổng kết

Ủ rũ là từ đúng chính tả, mang nghĩa buồn bã, chán nản. “Ủ rủ” là lỗi sai thường gặp do nhầm lẫn dấu thanh. Hãy ghi nhớ: nếu tâm trạng xuống tinh thần thì phải viết đúng là ủ rũ nhé!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.