Lom lom là gì? 🙇 Nghĩa và giải thích Lom lom
Lom lom là gì? Lom lom là từ láy chỉ cách nhìn chằm chằm, không chớp mắt, thường diễn tả ánh mắt dõi theo, quan sát ai đó một cách chăm chú. Đây là từ phương ngữ thuần Việt, thường xuất hiện trong giao tiếp dân gian và văn học để miêu tả ánh nhìn đầy chú ý. Cùng tìm hiểu nguồn gốc và cách sử dụng từ “lom lom” trong tiếng Việt nhé!
Lom lom nghĩa là gì?
Lom lom là tính từ hoặc phó từ chỉ cách nhìn chằm chằm, không chớp mắt, thể hiện sự tập trung cao độ vào đối tượng được quan sát. Đây là từ láy hoàn toàn trong tiếng Việt.
Trong cuộc sống, từ “lom lom” thường được dùng để:
Miêu tả ánh mắt quan sát: Khi ai đó nhìn chằm chằm vào người khác hoặc vật gì đó mà không rời mắt, ta dùng “lom lom” để diễn tả. Ví dụ: “Ngó lom lom người khách lạ.”
Thể hiện sự tò mò hoặc cảnh giác: Ánh mắt lom lom thường gợi lên cảm giác người nhìn đang dò xét, theo dõi hoặc tò mò về đối tượng.
Trong văn học dân gian: Từ này thường xuất hiện để tả ánh mắt của trẻ em, động vật hoặc người đang chăm chú quan sát điều gì đó lạ lẫm.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Lom lom”
Từ “lom lom” có nguồn gốc thuần Việt, là từ láy hoàn toàn được sử dụng phổ biến trong phương ngữ các vùng miền. Từ này gắn liền với cách diễn đạt dân dã, gợi hình trong tiếng Việt.
Sử dụng “lom lom” khi muốn miêu tả cách nhìn chằm chằm, không chớp mắt, thường mang sắc thái tò mò, dò xét hoặc chăm chú theo dõi.
Lom lom sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “lom lom” được dùng khi miêu tả ánh mắt nhìn chằm chằm không rời, thường trong tình huống quan sát người lạ, theo dõi sự việc hoặc thể hiện sự tò mò, cảnh giác.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lom lom”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lom lom” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Ngó lom lom người khách lạ vừa bước vào.”
Phân tích: Miêu tả cách nhìn chằm chằm vào người lạ, thể hiện sự tò mò hoặc cảnh giác của người quan sát.
Ví dụ 2: “Mắt lom lom theo dõi từng cử động của con mèo.”
Phân tích: Diễn tả ánh mắt tập trung cao độ, không rời khỏi đối tượng đang quan sát.
Ví dụ 3: “Đứa bé ngồi lom lom nhìn bầy kiến tha mồi.”
Phân tích: Tả sự chăm chú, say mê quan sát của trẻ nhỏ trước cảnh vật thú vị.
Ví dụ 4: “Con chó nằm lom lom nhìn ra cổng chờ chủ về.”
Phân tích: Miêu tả ánh mắt chờ đợi, dõi theo của động vật, thể hiện sự trung thành.
Ví dụ 5: “Bà cụ ngồi bên hiên, mắt lom lom nhìn con cháu chơi đùa.”
Phân tích: Diễn tả ánh mắt yêu thương, chăm chú dõi theo của người lớn tuổi.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lom lom”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lom lom”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Chằm chằm | Lơ đễnh |
| Đăm đăm | Lơ là |
| Chăm chú | Thờ ơ |
| Dõi theo | Phớt lờ |
| Trừng trừng | Nhắm mắt |
| Săm soi | Bỏ qua |
Dịch “Lom lom” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Lom lom | 目不转睛 (Mù bù zhuǎn jīng) | To stare fixedly | じっと見る (Jitto miru) | 뚫어지게 쳐다보다 (Ttulheojige chyeodaboda) |
Kết luận
Lom lom là gì? Tóm lại, lom lom là từ láy thuần Việt chỉ cách nhìn chằm chằm, không chớp mắt, thể hiện sự chăm chú quan sát. Hiểu đúng từ “lom lom” giúp bạn diễn đạt sinh động hơn khi miêu tả ánh mắt trong giao tiếp và văn viết.
