Lem luốc là gì? 😏 Ý nghĩa và cách hiểu Lem luốc

Lem luốc là gì? Lem luốc là tính từ chỉ trạng thái bị dây bẩn nhiều chỗ, thường dùng để miêu tả mặt mũi hoặc quần áo không sạch sẽ. Đây là từ láy thuần Việt mang sắc thái gần gũi, thường gặp trong đời sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và những ví dụ sinh động về từ “lem luốc” nhé!

Lem luốc nghĩa là gì?

Lem luốc là tính từ miêu tả trạng thái bẩn thỉu, bị dây bẩn nham nhở ở nhiều chỗ trên mặt mũi hoặc quần áo. Đây là từ láy phổ biến trong tiếng Việt, đồng nghĩa với “nhem nhuốc”, “tèm lem”.

Trong cuộc sống, từ “lem luốc” được sử dụng với nhiều sắc thái:

Miêu tả trẻ nhỏ: Thường dùng khi nói về trẻ em nghịch ngợm, mặt mũi dính bẩn do chơi đùa hoặc ăn uống. Ví dụ: “Thằng bé mặt mày lem luốc bùn đất.”

Miêu tả người lao động: Chỉ những người làm việc vất vả, quần áo dính dầu mỡ, bụi bẩn. Ví dụ: “Anh thợ máy áo quần lem luốc dầu nhớt.”

Nghĩa bóng: Đôi khi dùng để chỉ sự không trong sạch về danh dự, phẩm giá. Ví dụ: “Danh tiếng bị lem luốc.”

Nguồn gốc và xuất xứ của “Lem luốc”

Từ “lem luốc” là từ láy thuần Việt, được hình thành từ gốc “lem” với nghĩa dính bẩn, lan rộng ra nhiều chỗ. Đây là cách người Việt dùng từ láy để nhấn mạnh mức độ bẩn.

Sử dụng “lem luốc” khi muốn miêu tả ai đó hoặc vật gì bị bẩn nhiều chỗ, đặc biệt là vết bẩn nham nhở, không đều trên mặt hoặc quần áo.

Lem luốc sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “lem luốc” được dùng khi miêu tả mặt mũi, quần áo bị dính bẩn nhiều chỗ do bùn đất, mực, dầu mỡ, thức ăn hoặc các chất bẩn khác.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Lem luốc”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “lem luốc” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Mặt mày thằng bé lem luốc vì ăn kem.”

Phân tích: Miêu tả trẻ nhỏ có khuôn mặt dính bẩn do ăn uống, hình ảnh quen thuộc và đáng yêu.

Ví dụ 2: “Sau khi đi mưa về, quần áo của tôi thật lem luốc.”

Phân tích: Chỉ tình trạng quần áo bị bẩn do nước mưa bắn bùn đất lên.

Ví dụ 3: “Anh thợ sửa xe với bộ đồ lem luốc dầu nhớt.”

Phân tích: Miêu tả người lao động chân tay, quần áo dính dầu mỡ do công việc.

Ví dụ 4: “Bức tranh bị lem luốc vì em bé nghịch màu nước.”

Phân tích: Chỉ vật bị dính bẩn, hư hỏng do vết màu loang lổ không đều.

Ví dụ 5: “Đừng để danh dự bị lem luốc vì những lời đồn thổi.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ sự tổn hại đến uy tín, danh tiếng.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Lem luốc”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “lem luốc”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Nhem nhuốc Sạch sẽ
Tèm lem Tinh tươm
Bẩn thỉu Gọn gàng
Lấm lem Tươm tất
Lem nhem Ngăn nắp
Dơ dáy Sáng sủa

Dịch “Lem luốc” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Lem luốc 脏兮兮 (Zāng xīxī) Dirty / Soiled 汚れた (Yogoreta) 더러운 (Deoreoun)

Kết luận

Lem luốc là gì? Tóm lại, lem luốc là từ láy miêu tả trạng thái bị dây bẩn nhiều chỗ, thường dùng cho mặt mũi hoặc quần áo. Hiểu đúng từ này giúp bạn diễn đạt tiếng Việt sinh động và gần gũi hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.