Làm vậy là gì? 🤔 Ý nghĩa và cách hiểu Làm vậy

Làm vậy là gì? Làm vậy là cụm từ chỉ hành động cư xử, thực hiện theo cách thức như đã được đề cập hoặc như tình huống đang xảy ra. Đây là cách nói phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người Việt, thường dùng để hỏi hoặc nhấn mạnh về một hành động cụ thể. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về “làm vậy” trong tiếng Việt nhé!

Làm vậy nghĩa là gì?

Làm vậy là thực hiện một hành động theo cách thức như đã nói đến, như đang thấy hoặc như tình huống cụ thể đã biết. Đây là cụm từ thuần Việt, kết hợp giữa động từ “làm” và đại từ chỉ định “vậy”.

Trong cuộc sống, cụm từ “làm vậy” mang nhiều sắc thái:

Trong câu hỏi: “Sao lại làm vậy?” – dùng để hỏi về lý do của một hành động vừa xảy ra, thể hiện sự thắc mắc hoặc ngạc nhiên.

Trong câu khẳng định: “Anh cứ làm vậy đi” – dùng để khuyến khích hoặc đồng ý với cách làm đã được đề cập.

Trong câu phủ định: “Đừng làm vậy nữa” – dùng để ngăn cản hoặc khuyên nhủ ai đó không nên tiếp tục hành động như trước.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Làm vậy”

Cụm từ “làm vậy” có nguồn gốc thuần Việt, hình thành từ sự kết hợp tự nhiên giữa động từ “làm” và từ chỉ định “vậy”. Từ “vậy” đồng nghĩa với “vầy”, dùng để chỉ điều như đã biết hoặc đang là thực tế trước mắt.

Sử dụng “làm vậy” khi muốn đề cập đến một hành động cụ thể đã được nói đến, hoặc khi hỏi về cách thức thực hiện một việc gì đó.

Làm vậy sử dụng trong trường hợp nào?

Cụm từ “làm vậy” được dùng khi hỏi lý do hành động, khi đồng ý với cách làm của ai đó, hoặc khi muốn ngăn cản một hành vi không phù hợp.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Làm vậy”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng cụm từ “làm vậy” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Sao con lại làm vậy? Mẹ đã dặn rồi mà.”

Phân tích: Dùng trong câu hỏi để bày tỏ sự không hài lòng về hành động của con.

Ví dụ 2: “Anh cứ làm vậy đi, em thấy ổn rồi.”

Phân tích: Dùng để đồng ý, khuyến khích người khác tiếp tục cách làm đã đề xuất.

Ví dụ 3: “Làm vậy có được không? Tôi sợ sai quy định.”

Phân tích: Dùng để hỏi ý kiến, xác nhận về tính đúng đắn của một hành động.

Ví dụ 4: “Đừng làm vậy nữa, người ta cười cho đấy!”

Phân tích: Dùng để khuyên nhủ, ngăn cản ai đó không nên tiếp tục hành động không phù hợp.

Ví dụ 5: “Ai bảo em làm vậy? Tự ý làm thế là sai rồi.”

Phân tích: Dùng để truy hỏi nguồn gốc, lý do của một hành động sai trái.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Làm vậy”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “làm vậy”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Làm thế Làm khác
Làm như vậy Làm ngược lại
Làm như thế Không làm
Hành động vậy Làm theo cách khác
Cư xử vậy Thay đổi cách làm
Làm vầy Bỏ qua

Dịch “Làm vậy” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Làm vậy 这样做 (Zhèyàng zuò) Do it that way / Do so そうする (Sō suru) 그렇게 하다 (Geureoke hada)

Kết luận

Làm vậy là gì? Tóm lại, làm vậy là cụm từ thuần Việt chỉ hành động thực hiện theo cách thức đã được đề cập hoặc đang xảy ra. Hiểu đúng cách dùng “làm vậy” giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Việt.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.