Kịch bản phim là gì? 🎬 Nghĩa Kịch bản phim
Kịch bản phim là gì? Kịch bản phim là văn bản chi tiết mô tả nội dung, lời thoại, bối cảnh và hành động của các nhân vật trong một bộ phim, làm cơ sở để đạo diễn và ekip sản xuất thực hiện. Đây là xương sống của mọi tác phẩm điện ảnh, quyết định thành bại của bộ phim. Cùng tìm hiểu cấu trúc, cách viết và vai trò của kịch bản phim nhé!
Kịch bản phim nghĩa là gì?
Kịch bản phim (screenplay/script) là tài liệu văn bản trình bày toàn bộ câu chuyện, lời thoại, hướng dẫn cảnh quay và chỉ dẫn diễn xuất cho một bộ phim. Người viết kịch bản được gọi là biên kịch (screenwriter).
Một kịch bản phim hoàn chỉnh thường bao gồm các thành phần:
Cảnh (Scene): Mô tả địa điểm, thời gian diễn ra hành động. Ví dụ: “NỘI. QUÁN CÀ PHÊ – ĐÊM” nghĩa là cảnh trong nhà, tại quán cà phê, vào ban đêm.
Hành động (Action): Miêu tả những gì đang xảy ra trên màn hình, cử chỉ và chuyển động của nhân vật.
Lời thoại (Dialogue): Những câu nói của nhân vật, kèm theo chỉ dẫn cách nói (thì thầm, hét lên, mỉa mai…).
Trong ngành công nghiệp điện ảnh: Kịch bản phim là bản thiết kế để đạo diễn, diễn viên, quay phim và các bộ phận khác phối hợp thực hiện tác phẩm.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kịch bản phim”
Kịch bản phim ra đời cùng với sự phát triển của điện ảnh vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu, phim câm chỉ cần kịch bản đơn giản. Khi phim có tiếng xuất hiện (1927), kịch bản trở nên phức tạp hơn với lời thoại chi tiết.
Sử dụng từ “kịch bản phim” khi nói về văn bản sáng tác cho điện ảnh, truyền hình hoặc khi thảo luận về nghề biên kịch.
Kịch bản phim sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kịch bản phim” được dùng trong sản xuất phim điện ảnh, phim truyền hình, quảng cáo, MV ca nhạc, hoặc khi nói về quá trình sáng tác nội dung cho tác phẩm hình ảnh.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kịch bản phim”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kịch bản phim” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Kịch bản phim này đã được chỉnh sửa qua 5 phiên bản trước khi bấm máy.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh sản xuất phim, cho thấy quá trình hoàn thiện kịch bản trước khi quay.
Ví dụ 2: “Anh ấy theo học lớp viết kịch bản phim tại Đại học Sân khấu Điện ảnh.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh giáo dục, đào tạo nghề biên kịch chuyên nghiệp.
Ví dụ 3: “Bộ phim thắng giải Oscar nhờ kịch bản phim xuất sắc và diễn xuất tuyệt vời.”
Phân tích: Dùng khi đánh giá chất lượng nội dung câu chuyện của tác phẩm điện ảnh.
Ví dụ 4: “Cô ấy đang viết kịch bản phim ngắn để tham gia liên hoan phim.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh sáng tác, cho thấy hoạt động của biên kịch.
Ví dụ 5: “Kịch bản phim được chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn nổi tiếng.”
Phân tích: Dùng khi nói về nguồn gốc nội dung phim, phân biệt kịch bản gốc và kịch bản chuyển thể.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kịch bản phim”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kịch bản phim”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Screenplay | Ứng biến |
| Script | Ngẫu hứng |
| Kịch bản điện ảnh | Không có kế hoạch |
| Văn bản phim | Tùy cơ ứng biến |
| Bản thảo phim | Improvisation |
| Kịch bản truyện phim | Ad-lib |
Dịch “Kịch bản phim” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kịch bản phim | 电影剧本 (Diànyǐng jùběn) | Screenplay / Script | 映画脚本 (Eiga kyakuhon) | 영화 각본 (Yeonghwa gakbon) |
Kết luận
Kịch bản phim là gì? Tóm lại, kịch bản phim là văn bản nền tảng chứa nội dung, lời thoại và chỉ dẫn để sản xuất phim. Đây là yếu tố quyết định chất lượng và thành công của tác phẩm điện ảnh.
