Kết tinh là gì? 🧪 Nghĩa, giải thích Kết tinh

Kết tinh là gì? Kết tinh là quá trình chuyển từ thể lỏng hoặc thể khí sang thể rắn có cấu trúc tinh thể. Trong nghĩa bóng, kết tinh còn chỉ sự tụ hội những tinh hoa, giá trị tốt đẹp nhất. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ về từ “kết tinh” trong tiếng Việt nhé!

Kết tinh nghĩa là gì?

Kết tinh là quá trình hình thành tinh thể từ chất lỏng, chất khí hoặc dung dịch bão hòa, trong đó các nguyên tử, phân tử sắp xếp thành cấu trúc có trật tự. Đây là khái niệm quan trọng trong hóa học và vật lý.

Trong cuộc sống, từ “kết tinh” còn mang nhiều nghĩa khác:

Trong nghĩa bóng: Kết tinh chỉ sự tụ hội, hội tụ những tinh hoa, giá trị tốt đẹp nhất. Ví dụ: “Nguyễn Trãi là kết tinh của tinh thần quật cường của dân tộc hồi thế kỷ XV.”

Trong đời sống: Ta thường nói “đứa con là kết tinh tình yêu” để chỉ thành quả đẹp đẽ nhất của mối quan hệ vợ chồng.

Trong công nghiệp: Kết tinh là kỹ thuật tách chất rắn tinh khiết từ dung dịch, ứng dụng rộng rãi trong sản xuất muối, đường, dược phẩm.

Nguồn gốc và xuất xứ của “Kết tinh”

Từ “kết tinh” có nguồn gốc Hán-Việt, trong đó “kết” (結) nghĩa là liên kết, gắn bó và “tinh” (晶) nghĩa là tinh thể, trong suốt. Ghép lại, kết tinh mang nghĩa gốc là sự hình thành tinh thể.

Sử dụng từ “kết tinh” khi mô tả quá trình hóa học tạo tinh thể, hoặc khi muốn diễn đạt sự hội tụ những giá trị tinh túy nhất theo nghĩa bóng.

Kết tinh sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “kết tinh” được dùng trong khoa học khi nói về quá trình tạo tinh thể, hoặc trong văn chương để chỉ sự hội tụ tinh hoa, thành quả tốt đẹp.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kết tinh”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kết tinh” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Nước biển phơi nắng kết tinh thành muối.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, mô tả quá trình hóa học khi nước bốc hơi, muối tạo thành tinh thể.

Ví dụ 2: “Tác phẩm này là kết tinh của nhiều năm nghiên cứu miệt mài.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ thành quả hội tụ công sức và trí tuệ.

Ví dụ 3: “Con cái là kết tinh tình yêu của cha mẹ.”

Phân tích: Nghĩa bóng, ẩn dụ đứa con là thành quả đẹp đẽ nhất của tình yêu.

Ví dụ 4: “Quá trình kết tinh đường diễn ra trong nhà máy.”

Phân tích: Nghĩa đen trong công nghiệp, chỉ kỹ thuật tách đường tinh khiết từ dung dịch mía.

Ví dụ 5: “Văn hóa Việt Nam là sự kết tinh của bốn nghìn năm lịch sử.”

Phân tích: Nghĩa bóng, nhấn mạnh sự hội tụ tinh hoa qua nhiều thế hệ.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kết tinh”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kết tinh”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Hội tụ Tan rã
Tụ hội Phân tán
Ngưng tụ Bay hơi
Đông đặc Hòa tan
Tinh chế Pha loãng
Kết tụ Phân hủy

Dịch “Kết tinh” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Kết tinh 結晶 (Jiéjīng) Crystallization 結晶 (Kesshō) 결정 (Gyeoljeong)

Kết luận

Kết tinh là gì? Tóm lại, kết tinh là quá trình hình thành tinh thể trong khoa học, đồng thời mang nghĩa bóng chỉ sự hội tụ tinh hoa, giá trị tốt đẹp. Hiểu đúng từ “kết tinh” giúp bạn sử dụng ngôn ngữ phong phú và chính xác hơn.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.