Kệch cỡm là gì? 😏 Ý nghĩa, cách dùng Kệch cỡm
Kệch cỡm là gì? Kệch cỡm là tính từ chỉ cách ăn mặc, nói năng thô thiển, không phù hợp đến mức khó coi, khó nghe vì thiếu sự hài hòa. Từ này thường dùng để phê phán những biểu hiện lố bịch, phô trương quá mức trong đời sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ về từ “kệch cỡm” trong tiếng Việt nhé!
Kệch cỡm nghĩa là gì?
Kệch cỡm là tính từ mô tả những hành động, lời nói, cách ăn mặc hoặc cư xử thô thiển, không phù hợp, gây cảm giác khó chịu khi nhìn hoặc nghe. Đây là từ mang sắc thái tiêu cực trong tiếng Việt.
Trong cuộc sống, từ “kệch cỡm” được sử dụng ở nhiều ngữ cảnh:
Trong thời trang: Chỉ cách ăn mặc lòe loẹt, phối đồ không hài hòa, quá phô trương khiến người nhìn thấy khó chịu.
Trong giao tiếp: Mô tả lối nói năng thiếu tế nhị, dùng từ ngữ không phù hợp hoàn cảnh, gây phản cảm cho người nghe.
Trong văn học: Các tác giả như Nguyễn Tuân, Nguyễn Khuyến thường dùng từ này để châm biếm những thói hư tật xấu, sự lố lăng trong xã hội.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Kệch cỡm”
Từ “kệch cỡm” có nguồn gốc thuần Việt, là sự kết hợp giữa “kệch” (lố bịch, thô) và “cỡm” (phô trương, không tự nhiên). Từ này xuất hiện lâu đời trong ngôn ngữ dân gian Việt Nam.
Sử dụng “kệch cỡm” khi muốn phê phán hoặc nhận xét về sự thiếu tinh tế, không hài hòa trong cách thể hiện của ai đó.
Kệch cỡm sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “kệch cỡm” được dùng khi nhận xét về cách ăn mặc lố lăng, lời nói thiếu tế nhị, hành vi phô trương quá mức hoặc bất kỳ biểu hiện nào thiếu sự hài hòa, tự nhiên.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Kệch cỡm”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “kệch cỡm” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Lối ăn mặc kệch cỡm của cô ấy khiến mọi người chú ý theo hướng tiêu cực.”
Phân tích: Mô tả cách phối đồ không hài hòa, quá lòe loẹt hoặc không phù hợp hoàn cảnh.
Ví dụ 2: “Câu chào hỏi kệch cỡm ngô nghê khiến không khí trở nên ngượng ngùng.”
Phân tích: Chỉ lời nói vụng về, thiếu tự nhiên trong giao tiếp xã giao.
Ví dụ 3: “Anh ta đưa ra lý do thật kệch cỡm cho việc đến muộn.”
Phân tích: Nhấn mạnh sự ngớ ngẩn, thiếu thuyết phục của lời biện minh.
Ví dụ 4: “Căn nhà được trang trí kệch cỡm với quá nhiều màu sắc chói lọi.”
Phân tích: Phê phán cách bài trí thiếu thẩm mỹ, không hài hòa về màu sắc.
Ví dụ 5: “Bài phát biểu kệch cỡm của ông ấy khiến khán giả cảm thấy khó chịu.”
Phân tích: Chỉ cách diễn đạt phô trương, thiếu chiều sâu và không phù hợp.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Kệch cỡm”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “kệch cỡm”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Lố bịch | Tinh tế |
| Thô kệch | Thanh lịch |
| Vụng về | Trang nhã |
| Kệch cợm | Hài hòa |
| Ngô nghê | Duyên dáng |
| Phô trương | Khiêm nhường |
Dịch “Kệch cỡm” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Kệch cỡm | 粗俗 (Cūsú) | Grotesque / Awkward | 不格好 (Bukakkō) | 어색한 (Eosaekhan) |
Kết luận
Kệch cỡm là gì? Tóm lại, kệch cỡm là từ chỉ sự thô thiển, thiếu hài hòa trong cách ăn mặc, nói năng hay cư xử. Hiểu rõ từ này giúp bạn tránh những biểu hiện lố bịch và rèn luyện sự tinh tế trong cuộc sống.
