Mục lục
Bài viết
| Tổng quan về phương pháp định lượng thuốc đa thành phần bằng kỹ thuật phổ tỷ đối phi đạo hàm | Tóm tắt |
| Vũ Đặng Hoàng | 02-06 |
| Đánh giá tác dụng giảm đau và trung hòa acid của thuốc Vị quản khang trên thực nghiệm | Tóm tắt |
| Vũ Minh Hoàn, Nguyễn Trọng Thông, Nguyễn Nhược Kim, Vũ Thị Ngọc Thanh | 06-09 |
| Xây dựng quy trình định lượng đồng thời chất bảo quản natri benzoat và kali sorbat trong một số thực phẩm bằng HPLC | Tóm tắt |
| Lê Thị Kim Chi, Trần Hữu Dũng | 10-14 |
| Phân lập và thiết lập chất chuẩn majonosid – R2 từ sâm Việt Nam (Panax vietnamensis Ha et Grushv.) | Tóm tắt |
| Lê Thị Hồng Vân, Lê Thị Mai Sương, Nguyễn Ngọc Khôi, Nguyễn Đức Tuấn, Dương Hồng Tố Quyên, Hà Diệu Ly, Nguyễn Minh Đức | 14-20 |
| Bước đầu nghiên cứu điều chế chondroitin sulfat-peptid từ sụn họng bò | Tóm tắt |
| Nguyễn Hải Nam, Nguyễn Khánh Huy, Phan thị Phương Dung | 20-25 |
| Phân lập flavonoid trong lá actisô (Cynara scolymus L., Asteraceae) | Tóm tắt |
| Nguyễn Thị Ánh Nguyệt, Phạm Đông Phương | 25-30 |
| Xây dựng quy trình phân tích đồng phân đối quang của omeprazol bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao | Tóm tắt |
| Lê Đình Chi, Thái Nguyễn Hùng Thu | 30-35 |
| Nghiên cứu điều chế kojic dipalmitat. Phần 1: Sàng lọc chủng Aspergillus oryzae và nghiên cứu điều kiện lên men thu nhận acid kojic | Tóm tắt |
| Trương Phương, Trần Cát Đông, Nguyễn Tri Thành | 35-41 |
| Nghiên cứu tổng hợp 3,5-diiodo-L-thyronin từ L-tyrosin làm nguyên liệu tổng hợp hormon giáp trạng | Tóm tắt |
| Nguyễn Văn Giang, Nguyễn thị Ngọc Hà, Nguyễn Văn Hân, Đào Nguyệt Sương Huyền, Nguyễn Đình Luyện | 41-45 |
| Nghiên cứu chiết xuất acid shikimic từ đại hồi bằng nước kết hợp chưng cất tinh dầu. Phần 1: Giai đoạn chiết xuất | Tóm tắt |
| Phùng Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn văn Hân, Lưu Thị Quyên | 45-50 |
| Bào chế và đánh giá vi cầu poly (lactid-co-glycolid) chứa prednisolon acetat bằng kỹ thuật nhũ hóa qua màng | Tóm tắt |
| Nguyễn Thạch Tùng, Yun-Seok Rhee | 50-55 |
Tạp chí Dược học, ISSN: 0866-7861