Buột Miệng là gì? 🤭 Nghĩa, giải thích trong giao tiếp

Buột miệng là gì? Buột miệng là hành động vô ý nói ra điều không nên nói, thốt ra lời một cách bột phát mà không kịp suy nghĩ hay kiềm chế. Đây là hiện tượng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đôi khi gây ra hậu quả khó lường. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về “buột miệng” ngay sau đây!

Buột miệng nghĩa là gì?

Buột miệng là động từ chỉ hành động thốt ra lời nói một cách bột phát, không có chủ ý trước, thường là những điều không nên nói hoặc muốn giữ kín. Đây là từ thuần Việt, không phải câu nói của ai mà là cách diễn đạt phổ biến trong đời sống.

Trong tiếng Anh, “buột miệng” được dịch là “slip of the tongue” hoặc “speak without thinking”. Hiện tượng này thường xảy ra khi con người đang trong trạng thái cảm xúc dâng trào như tức giận, vui vẻ quá mức, hoặc thiếu tập trung.

Trong giao tiếp, khái niệm buột miệng mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu kiểm soát trong lời nói và thường đi kèm cảm giác hối tiếc.

Nguồn gốc và xuất xứ của buột miệng

Từ “buột miệng” có nguồn gốc thuần Việt, ghép từ “buột” (bị thoát ra, tuột ra ngoài ý muốn) và “miệng” (bộ phận phát âm). Khi kết hợp, nó diễn tả lời nói tuột ra khỏi miệng mà không qua sự kiểm soát của ý thức.

Sử dụng “buột miệng” khi muốn diễn tả việc lỡ lời, tiết lộ bí mật ngoài ý muốn, hoặc nói ra điều không nên trong hoàn cảnh không phù hợp.

Buột miệng sử dụng trong trường hợp nào?

Buột miệng được dùng khi ai đó vô tình tiết lộ bí mật, lỡ lời trong lúc tức giận, nói ra thông tin nhạy cảm, hoặc phát ngôn thiếu suy nghĩ gây hiểu lầm.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buột miệng

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “buột miệng” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Cô ấy buột miệng tiết lộ bí mật sinh nhật bất ngờ.”

Phân tích: Cô ấy không cố ý nói ra nhưng lời đã tuôn ra mà không kiểm soát được.

Ví dụ 2: “Anh buột miệng kêu đau khi bị kim châm.”

Phân tích: Phản xạ tự nhiên khiến anh thốt lên tiếng kêu mà không kịp kìm nén.

Ví dụ 3: “Trong cuộc họp, cô ấy buột miệng nói ra thông tin chưa được công bố.”

Phân tích: Sự thiếu tập trung khiến cô ấy vô tình tiết lộ điều cần giữ kín.

Ví dụ 4: “Muốn giấu nhưng buột miệng nói ra mất.”

Phân tích: Dù cố gắng giữ bí mật nhưng lời nói đã tuột ra ngoài ý muốn.

Ví dụ 5: “Hắn buột miệng nói với lão chủ: ‘Không thể được!'”

Phân tích: Cảm xúc bất bình khiến hắn thốt ra lời phản đối mà không kịp suy nghĩ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buột miệng

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và trái ngược với “buột miệng”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Lỡ lời Cân nhắc
Nói hớ Suy nghĩ kỹ
Lỡ miệng Giữ mồm giữ miệng
Nhỡ miệng Kín miệng
Nói nhầm Thận trọng
Hớ hênh Kiềm chế
Vô tình tiết lộ Giữ bí mật
Thốt ra Im lặng

Dịch buột miệng sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buột miệng 脱口而出 (Tuōkǒu ér chū) Slip of the tongue 口を滑らす (Kuchi o suberasu) 실언하다 (Sireonhada)

Kết luận

Buột miệng là gì? Đó là hành động vô ý thốt ra lời nói mà không kịp suy nghĩ, thường gây ra hậu quả không mong muốn. Hiểu rõ nghĩa của buột miệng giúp bạn cẩn trọng hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.