Buông thõng là gì? 🪢 Nghĩa, giải thích Buông thõng
Buông thõng là gì? Buông thõng là trạng thái thả rơi tự do, không nâng đỡ, để vật hoặc bộ phận cơ thể rủ xuống một cách tự nhiên theo trọng lực. Từ này thường dùng để miêu tả tư thế, dáng điệu hoặc trạng thái tinh thần uể oải, thiếu sức sống. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng “buông thõng” trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Buông thõng nghĩa là gì?
Buông thõng nghĩa là thả rơi xuống, để rủ xuống một cách tự nhiên mà không giữ lại hay nâng đỡ. Đây là từ ghép thuần Việt, kết hợp giữa “buông” (thả ra, không giữ) và “thõng” (rủ xuống, treo lủng lẳng).
Buông thõng có thể được hiểu theo nhiều ngữ cảnh:
- Về tư thế: Mô tả tay, chân hoặc đầu rủ xuống tự nhiên, không gồng giữ
- Về tinh thần: Ám chỉ trạng thái mệt mỏi, chán nản, thiếu năng lượng
- Về vật thể: Diễn tả đồ vật treo lủng lẳng, không được cố định chặt
Từ buông thõng thường gợi lên hình ảnh thiếu sức sống, uể oải hoặc sự buông bỏ hoàn toàn mà không cố gắng níu giữ.
Nguồn gốc và xuất xứ của buông thõng
“Buông thõng” là từ thuần Việt, hình thành từ việc quan sát tự nhiên khi vật thể được thả ra sẽ rủ xuống theo trọng lực.
Sử dụng buông thõng khi muốn miêu tả tư thế thả lỏng, dáng điệu uể oải hoặc trạng thái tinh thần thiếu phấn chấn của ai đó.
Buông thõng sử dụng trong trường hợp nào?
Dùng khi mô tả tư thế tay chân rủ xuống, dáng đi uể oải, hoặc khi diễn tả trạng thái mệt mỏi, chán nản, thiếu động lực trong cuộc sống.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buông thõng
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ buông thõng trong giao tiếp:
Ví dụ 1: “Cô ấy ngồi buông thõng hai tay, mắt nhìn vô định.”
Phân tích: Miêu tả tư thế ngồi thả lỏng, thể hiện sự mệt mỏi hoặc chán nản.
Ví dụ 2: “Đứa trẻ buông thõng người trên vai mẹ vì ngủ say.”
Phân tích: Diễn tả trạng thái cơ thể hoàn toàn thả lỏng khi ngủ.
Ví dụ 3: “Anh ta đi buông thõng tay như người mất hồn.”
Phân tích: Mô tả dáng đi uể oải, thiếu sức sống, tinh thần suy sụp.
Ví dụ 4: “Sợi dây buông thõng từ trên cành cây xuống đất.”
Phân tích: Miêu tả vật thể treo lủng lẳng, rủ xuống tự nhiên.
Ví dụ 5: “Sau thất bại, anh ấy buông thõng mọi thứ không thiết tha gì nữa.”
Phân tích: Ám chỉ trạng thái buông bỏ, không còn động lực cố gắng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buông thõng
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với buông thõng:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thả lỏng | Gồng cứng |
| Rủ xuống | Nâng lên |
| Thõng thượt | Thẳng đứng |
| Lủng lẳng | Căng thẳng |
| Uể oải | Hoạt bát |
Dịch buông thõng sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buông thõng | 垂下 (Chuí xià) | Hang down / Dangle | だらりと下げる (Darari to sageru) | 축 늘어뜨리다 (Chuk neureotteurida) |
Kết luận
Buông thõng là gì? Đó là trạng thái thả rơi, rủ xuống tự nhiên, thường gắn với hình ảnh uể oải, thiếu sức sống. Hiểu rõ từ này giúp ta diễn đạt chính xác hơn khi mô tả tư thế, dáng điệu hoặc trạng thái tinh thần trong giao tiếp hàng ngày.
