Buôn Chuyến là gì? 🚚 Nghĩa, giải thích kinh doanh
Buôn chuyến là gì? Buôn chuyến là hoạt động mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ, nhằm thu lợi nhuận từ chênh lệch giá giữa các vùng. Đây là hình thức kinh doanh phổ biến của tiểu thương, không cần đăng ký kinh doanh theo quy định pháp luật. Cùng VJOL tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, cách dùng và các ví dụ cụ thể của từ “buôn chuyến” nhé!
Buôn chuyến nghĩa là gì?
Buôn chuyến là cụm từ ghép từ “buôn” (mua bán kiếm lời) và “chuyến” (lượt đi về). Buôn chuyến là hoạt động thương nghiệp theo từng chuyến hàng, mang tính chất mua bán buôn, không phải mua bán lẻ.
Theo Điểm d Khoản 1 Điều 3 Nghị định 39/2007/NĐ-CP: “Buôn chuyến là hoạt động mua hàng hóa từ nơi khác về theo từng chuyến để bán cho người mua buôn hoặc người bán lẻ.”
Đặc điểm của buôn chuyến: hàng hóa có thể chuyên một loại hoặc nhiều loại; người buôn thường mua hàng từ nơi xa với giá rẻ, vận chuyển về nơi có giá cao hơn để bán kiếm lời. Đây là hình thức kinh doanh linh hoạt, phù hợp với người có vốn nhỏ.
Nguồn gốc và xuất xứ của Buôn chuyến
Buôn chuyến xuất phát từ hoạt động giao thương truyền thống của người Việt, khi các thương nhân vận chuyển hàng hóa giữa các vùng miền để kiếm lời từ chênh lệch giá.
Từ “buôn chuyến” được sử dụng khi nói về hoạt động mua bán theo từng chuyến hàng, thường liên quan đến vận tải đường dài và kinh doanh quy mô nhỏ lẻ.
Buôn chuyến sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “buôn chuyến” được dùng khi đề cập đến hoạt động mua hàng từ nơi khác về bán theo từng chuyến, hoặc nói về hình thức kinh doanh của tiểu thương, lái xe tải chở hàng thuê.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Buôn chuyến
Dưới đây là một số tình huống phổ biến sử dụng cụm từ “buôn chuyến” trong giao tiếp và kinh doanh:
Ví dụ 1: “Anh ấy buôn chuyến trái cây từ miền Tây lên Sài Gòn bán.”
Phân tích: Chỉ hoạt động mua trái cây ở miền Tây (giá rẻ) rồi vận chuyển lên Sài Gòn (giá cao hơn) để bán kiếm lời.
Ví dụ 2: “Nghề buôn chuyến đường dài rất vất vả nhưng thu nhập khá.”
Phân tích: Nói về công việc của những người lái xe tải tự tìm khách, vận chuyển hàng theo từng chuyến.
Ví dụ 3: “Cá nhân buôn chuyến không phải đăng ký kinh doanh.”
Phân tích: Đề cập đến quy định pháp luật về hoạt động thương mại của cá nhân buôn chuyến.
Ví dụ 4: “Doanh nghiệp cần bỏ tư duy buôn chuyến, hướng đến phát triển bền vững.”
Phân tích: Nghĩa bóng, chỉ cách làm ăn chộp giật, “đánh quả” được chuyến nào hay chuyến đó, thiếu chiến lược dài hạn.
Ví dụ 5: “Thuế buôn chuyến được tính theo doanh số từng chuyến hàng.”
Phân tích: Đề cập đến loại thuế áp dụng cho người kinh doanh buôn chuyến.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Buôn chuyến
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “buôn chuyến“:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Buôn bán theo chuyến | Buôn bán cố định |
| Đi buôn đường dài | Bán lẻ tại chỗ |
| Giao thương liên vùng | Kinh doanh tại địa phương |
| Chạy hàng | Mở cửa hàng |
| Lái buôn | Tiểu thương chợ |
| Thương lái | Đại lý phân phối |
Dịch Buôn chuyến sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buôn chuyến | 批发贸易 (Pīfā màoyì) | Wholesale trading / Trip-based trading | 卸売り (Oroshiuri) | 도매 거래 (Domae georae) |
Kết luận
Buôn chuyến là gì? Tóm lại, “buôn chuyến” là hoạt động mua hàng từ nơi khác về theo từng chuyến để bán lại, kiếm lời từ chênh lệch giá. Hiểu đúng nghĩa của buôn chuyến giúp bạn nắm rõ hình thức kinh doanh phổ biến trong thương mại Việt Nam.
