Buồn Bực là gì? 😤 Nghĩa, giải thích trong cảm xúc

Buồn bực là gì? Buồn bực là trạng thái cảm xúc tiêu cực khi con người cảm thấy khó chịu, bức bối và không thoải mái trong lòng do gặp phải chuyện không như ý. Đây là cảm xúc phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, biểu hiện và cách vượt qua sự buồn bực nhé!

Buồn bực nghĩa là gì?

Buồn bực là cảm giác khó chịu, bứt rứt trong lòng khi gặp phải điều không vừa ý, thường kèm theo sự bực tức nhẹ và tâm trạng u uất. Từ này kết hợp giữa “buồn” (nỗi đau tinh thần) và “bực” (sự khó chịu, bức bối).

Nghĩa trong tâm lý học: Buồn bực là trạng thái cảm xúc trung gian giữa buồn và tức giận. Người buồn bực thường cảm thấy bất lực, muốn giải tỏa nhưng chưa tìm được cách.

Nghĩa trong giao tiếp: Khi ai đó nói “Tôi đang buồn bực“, họ muốn diễn tả rằng có điều gì đó làm họ không vui, cảm thấy bị phiền lòng hoặc khó chịu.

Nghĩa trong đời sống: Buồn bực có thể xuất phát từ công việc, mối quan hệ, hoặc những chuyện nhỏ nhặt tích tụ lâu ngày.

Nguồn gốc và xuất xứ của buồn bực

Buồn bực là từ ghép thuần Việt, được hình thành từ sự kết hợp hai từ “buồn” và “bực” để diễn tả trạng thái cảm xúc phức hợp.

Từ “buồn bực” được sử dụng khi muốn diễn tả cảm xúc tiêu cực nhẹ, không quá nặng nề như “tức giận” hay “đau khổ”, nhưng đủ để gây khó chịu và ảnh hưởng đến tâm trạng.

Buồn bực sử dụng trong trường hợp nào?

Buồn bực được dùng khi ai đó gặp chuyện không vừa ý, cảm thấy bị phiền lòng, hoặc khi muốn chia sẻ tâm trạng khó chịu với người khác.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buồn bực

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ “buồn bực”:

Ví dụ 1: “Hôm nay tôi rất buồn bực vì bị sếp phê bình trước mặt đồng nghiệp.”

Phân tích: Diễn tả cảm xúc khó chịu khi bị chỉ trích nơi công sở.

Ví dụ 2: “Cô ấy buồn bực cả ngày vì người yêu quên ngày kỷ niệm.”

Phân tích: Thể hiện sự thất vọng, phiền lòng trong tình cảm.

Ví dụ 3: “Đừng buồn bực nữa, chuyện nhỏ mà!”

Phân tích: Lời an ủi, khuyên ai đó bỏ qua chuyện không vui.

Ví dụ 4: “Anh ấy tỏ vẻ buồn bực khi kế hoạch bị hủy bỏ.”

Phân tích: Mô tả biểu hiện cảm xúc khi gặp trở ngại.

Ví dụ 5: “Nỗi buồn bực cứ tích tụ mãi khiến cô ấy muốn bùng nổ.”

Phân tích: Diễn tả trạng thái cảm xúc bị dồn nén lâu ngày.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với buồn bực

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với “buồn bực”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Bực bội Vui vẻ
Khó chịu Thoải mái
Bức bối Hạnh phúc
Phiền muộn Phấn khởi
Bất mãn Hài lòng
Ấm ức Thanh thản
Chán nản Hứng khởi
Cáu kỉnh Bình tĩnh

Dịch buồn bực sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Buồn bực 烦闷 (Fánmèn) Upset / Annoyed むしゃくしゃ (Mushakusha) 답답하다 (Dapdaphada)

Kết luận

Buồn bực là gì? Buồn bực là trạng thái cảm xúc khó chịu, bứt rứt khi gặp chuyện không như ý. Hiểu rõ cảm xúc này giúp bạn kiểm soát tâm trạng và tìm cách giải tỏa hiệu quả hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.