Buổi đực buổi cái là gì? ⏰ Nghĩa BĐBC
Buổi đực buổi cái là gì? Buổi đực buổi cái là thành ngữ dân gian Việt Nam, chỉ việc làm thất thường, hôm có hôm không, không đều đặn hay liên tục. Đây là cách nói hình ảnh, hài hước của người Việt để phê phán thói làm việc thiếu nghiêm túc. Cùng VJOL tìm hiểu nghĩa của buổi đực buổi cái, nguồn gốc và cách sử dụng thành ngữ này nhé!
Buổi đực buổi cái nghĩa là gì?
Buổi đực buổi cái là thành ngữ khẩu ngữ, có nghĩa là làm việc gì đó không đều đặn, thất thường, hôm làm hôm nghỉ, không duy trì được sự liên tục. Thành ngữ này thường mang sắc thái phê phán nhẹ nhàng về thái độ làm việc thiếu nghiêm túc, không chuyên cần.
Trong đó, “buổi” chỉ khoảng thời gian trong ngày (sáng, chiều); “đực” và “cái” là cách nói ví von, ám chỉ sự không đồng đều, lúc có lúc không giống như con vật đực cái xen kẽ. Buổi đực buổi cái thường dùng trong giao tiếp hàng ngày để nhận xét về người làm việc không đều.
Ví dụ: “Nó học hành buổi đực buổi cái thế kia thì sao mà tiến bộ được” – câu nói phê phán việc học không đều đặn, thiếu chuyên cần.
Nguồn gốc và xuất xứ của buổi đực buổi cái
Buổi đực buổi cái có nguồn gốc từ ngôn ngữ dân gian Việt Nam, xuất phát từ cách nói hình ảnh của người nông dân. Thành ngữ này sử dụng hình ảnh “đực – cái” để ví von sự không đều đặn, lúc có lúc không.
Sử dụng buổi đực buổi cái khi muốn nhận xét, phê phán nhẹ nhàng về việc ai đó làm công việc không liên tục, thất thường, thiếu kiên trì.
Buổi đực buổi cái sử dụng trong trường hợp nào?
Buổi đực buổi cái thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính khẩu ngữ, để phê phán việc học hành, làm việc không đều đặn, hôm có hôm không.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng buổi đực buổi cái
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng buổi đực buổi cái trong văn cảnh:
Ví dụ 1: “Con bé học hành buổi đực buổi cái, bố mẹ nhắc mãi không được.”
Phân tích: Phê phán việc học không đều, hôm đi học hôm nghỉ, thiếu chuyên cần.
Ví dụ 2: “Anh ta đi làm buổi đực buổi cái nên bị công ty cho nghỉ việc.”
Phân tích: Chỉ việc đi làm thất thường, không đều đặn dẫn đến hậu quả xấu.
Ví dụ 3: “Tập thể dục mà buổi đực buổi cái thì làm sao khỏe được!”
Phân tích: Nhắc nhở việc tập luyện cần đều đặn, không nên hôm tập hôm nghỉ.
Ví dụ 4: “Cửa hàng mở cửa buổi đực buổi cái, khách đến mấy lần không gặp.”
Phân tích: Phê phán việc kinh doanh không ổn định, hôm mở hôm đóng.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với buổi đực buổi cái
Buổi đực buổi cái có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa trong tiếng Việt:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thất thường | Đều đặn |
| Bữa đực bữa cái | Liên tục |
| Lúc có lúc không | Kiên trì |
| Không đều | Chuyên cần |
| Chập chờn | Ổn định |
| Lúc được lúc không | Thường xuyên |
| Nửa vời | Bền bỉ |
| Đứt quãng | Miệt mài |
Dịch buổi đực buổi cái sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Buổi đực buổi cái | 三天打鱼两天晒网 (Sān tiān dǎ yú liǎng tiān shài wǎng) | On and off / Irregularly | 三日坊主 (Mikka bōzu) | 들쑥날쑥 (Deulssuknalssuk) |
Kết luận
Buổi đực buổi cái là gì? Đây là thành ngữ dân gian Việt Nam chỉ việc làm thất thường, không đều đặn, hôm có hôm không. Thành ngữ này nhắc nhở chúng ta cần kiên trì, chuyên cần trong mọi công việc.
