Bu Lông là gì? 🔩 Nghĩa, giải thích trong kỹ thuật
Bu lông là gì? Bu lông (tiếng Pháp: boulon, tiếng Anh: bolt) là sản phẩm cơ khí có dạng thanh trụ tròn, một đầu có mũ lục giác hoặc hình vuông, đầu còn lại có ren để vặn với đai ốc, dùng để lắp ráp và ghép nối các chi tiết thành một khối thống nhất. Đây là linh kiện không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, phân loại và ứng dụng của bu lông ngay sau đây!
Bu lông nghĩa là gì?
Bu lông (còn gọi là bu-loong, bù lon, bulong) là một sản phẩm cơ khí được sử dụng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết lại thành một khối, đóng vai trò như chi tiết kẹp chặt trong các kết cấu máy móc và công trình.
Về cấu tạo, bu lông gồm hai phần chính: phần đầu (mũ) có nhiều hình dạng như lục giác, vuông, tròn; và phần thân hình trụ tròn được tiện ren để vặn với đai ốc (écrou). Nguyên lý hoạt động của bulong dựa trên sự ma sát giữa các vòng ren của bu lông và đai ốc, giúp kẹp chặt các chi tiết lại với nhau.
Mối lắp ghép bằng bu lông có khả năng chịu tải trọng kéo, uốn, cắt rất tốt, đồng thời có độ bền và ổn định lâu dài. Việc tháo lắp, hiệu chỉnh mối ghép cũng rất thuận tiện, không đòi hỏi công nghệ phức tạp.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bu lông
Từ “bu lông” bắt nguồn từ tiếng Pháp “boulon” (phát âm: /bulɔ̃/), được du nhập vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc cùng với sự phát triển của ngành cơ khí.
Bu lông được sử dụng trong các trường hợp cần liên kết, lắp ráp các chi tiết cơ khí, kết cấu thép, máy móc thiết bị công nghiệp, công trình xây dựng, cầu cống và giao thông.
Bu lông sử dụng trong trường hợp nào?
Bu lông được sử dụng khi cần ghép nối các chi tiết có thể tháo lắp, điều chỉnh; trong lắp ráp máy móc, kết cấu thép nhà xưởng, cầu đường, ô tô, thiết bị điện tử và các công trình xây dựng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bu lông
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng bu lông trong thực tế:
Ví dụ 1: “Thợ cơ khí dùng bu lông M12 để liên kết khung thép nhà xưởng.”
Phân tích: Bu lông M12 (đường kính 12mm) được dùng để kết nối các thanh thép trong kết cấu công trình.
Ví dụ 2: “Cần siết chặt bu lông bánh xe trước khi vận hành.”
Phân tích: Bu lông giữ bánh xe ô tô cần được siết đúng lực để đảm bảo an toàn.
Ví dụ 3: “Sử dụng bu lông inox 304 cho công trình ngoài trời để chống gỉ sét.”
Phân tích: Bu lông inox có khả năng chống ăn mòn, phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Ví dụ 4: “Bu lông neo được đổ sẵn trong bê tông móng để liên kết cột thép.”
Phân tích: Bu lông neo là loại chuyên dụng gắn vào bê tông, phần ren lộ ra để kết nối kết cấu phía trên.
Ví dụ 5: “Lắp tủ điện cần dùng bu lông lục giác chìm để đảm bảo thẩm mỹ.”
Phân tích: Bu lông lục giác chìm có đầu không nhô ra, tạo bề mặt phẳng đẹp mắt.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bu lông
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ liên quan đến bu lông trong lĩnh vực cơ khí:
| Từ Đồng Nghĩa / Liên Quan | Từ Trái Nghĩa / Đối Lập |
|---|---|
| Bulong | Đinh (không tháo được) |
| Bù lon | Hàn (liên kết cố định) |
| Bolt | Tán rivê |
| Ốc vít | Keo dán |
| Đinh vít | Mối hàn |
| Vít | Đinh đóng |
| Đai ốc (phụ kiện đi kèm) | Liên kết vĩnh viễn |
| Écrou | Ghép nguội |
Dịch Bu lông sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bu lông | 螺栓 (Luóshuān) | Bolt | ボルト (Boruto) | 볼트 (Bolteu) |
Kết luận
Bu lông là gì? Tóm lại, bu lông là sản phẩm cơ khí quan trọng dùng để lắp ráp, ghép nối các chi tiết thành khối thống nhất. Với khả năng chịu lực tốt, dễ tháo lắp, bulong được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp và đời sống hàng ngày.
