Bom napalm là gì? 🔥 Nghĩa Bom napalm
Bom napalm là gì? Bom napalm là loại vũ khí cháy chứa hỗn hợp xăng đặc dạng gel, khi nổ tạo ra ngọn lửa cháy dữ dội ở nhiệt độ cực cao, bám dính vào mọi bề mặt và gây bỏng nặng. Đây là một trong những loại vũ khí tàn khốc nhất từng được sử dụng trong chiến tranh. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, tác hại và lịch sử của bom napalm ngay sau đây!
Bom napalm nghĩa là gì?
Bom napalm (tiếng Anh: Napalm bomb) là loại vũ khí gây cháy sử dụng chất napalm – hỗn hợp xăng kết hợp với chất làm đặc, tạo thành gel dễ cháy có khả năng bám dính và đốt cháy mục tiêu ở nhiệt độ từ 800°C đến 1.200°C. Tên gọi “napalm” xuất phát từ hai thành phần hóa học chính: axit naphthenic và axit palmitic.
Trong lĩnh vực quân sự, bom napalm được xếp vào nhóm vũ khí gây cháy (incendiary weapon). Đặc điểm nguy hiểm nhất của napalm là khả năng bám dính vào da, quần áo và tiếp tục cháy ngay cả khi dập bằng nước. Nạn nhân thường chịu bỏng độ 3, tổn thương vĩnh viễn hoặc tử vong.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom napalm
Bom napalm được phát minh năm 1942 tại Đại học Harvard (Mỹ) bởi nhóm nghiên cứu do Louis Fieser dẫn đầu, và được sử dụng lần đầu trong Thế chiến II.
Sử dụng bom napalm trong trường hợp nào? Loại vũ khí này được quân đội dùng để đốt cháy mục tiêu diện rộng như rừng rậm, làng mạc, căn cứ quân sự hoặc tiêu diệt binh lính trong công sự.
Bom napalm sử dụng trong trường hợp nào?
Bom napalm được sử dụng trong các chiến dịch quân sự nhằm thiêu rụi mục tiêu, phá hủy lớp phủ thực vật che giấu đối phương hoặc tạo vùng cháy ngăn chặn di chuyển.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom napalm
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc sử dụng và đề cập đến bom napalm trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Chiến tranh Việt Nam ghi nhận hàng triệu lít napalm được thả xuống.”
Phân tích: Câu này nói về lịch sử sử dụng bom napalm trong chiến tranh, nhấn mạnh quy mô tàn khốc của loại vũ khí này tại Việt Nam.
Ví dụ 2: “Bức ảnh ‘Em bé Napalm’ năm 1972 đã thay đổi cách thế giới nhìn nhận chiến tranh.”
Phân tích: Đây là ngữ cảnh văn hóa – lịch sử, bức ảnh của Nick Út trở thành biểu tượng phản chiến nổi tiếng toàn cầu.
Ví dụ 3: “Nghị định thư III của Công ước Geneva 1980 hạn chế sử dụng bom napalm.”
Phân tích: Ngữ cảnh pháp lý quốc tế, thể hiện nỗ lực kiểm soát vũ khí gây cháy để bảo vệ dân thường.
Ví dụ 4: “Napalm cháy ở nhiệt độ cao đến mức có thể làm tan chảy kim loại.”
Phân tích: Câu này giải thích đặc tính kỹ thuật của napalm, giúp người đọc hiểu sức hủy diệt của loại vũ khí này.
Ví dụ 5: “Nhiều cựu chiến binh và dân thường vẫn mang sẹo bỏng napalm suốt đời.”
Phân tích: Câu này nhấn mạnh hậu quả nhân đạo lâu dài của bom napalm đối với nạn nhân sống sót.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom napalm
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bom napalm:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bom cháy | Bom khói |
| Vũ khí gây cháy | Vũ khí phi sát thương |
| Incendiary bomb | Bom chớp sáng |
| Bom xăng đặc | Bình chữa cháy |
| Bom lửa | Thiết bị cứu hộ |
Dịch bom napalm sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom napalm | 凝固汽油弹 (Nínggù qìyóu dàn) | Napalm bomb | ナパーム弾 (Napāmu dan) | 네이팜탄 (Neipam-tan) |
Kết luận
Bom napalm là gì? Đây là loại vũ khí gây cháy cực kỳ tàn khốc, để lại những hậu quả thảm khốc cho con người và môi trường, đã bị hạn chế sử dụng theo luật pháp quốc tế.
