Bom hoá học là gì? ☠️ Nghĩa Bom hoá học
Bom hóa học là gì? Bom hóa học là loại vũ khí hủy diệt hàng loạt, sử dụng các chất độc hại để gây thương vong, tàn phá sinh vật và môi trường trên diện rộng. Đây là một trong những loại vũ khí bị cấm nghiêm ngặt nhất theo luật pháp quốc tế. Cùng tìm hiểu chi tiết về cấu tạo, tác hại và lịch sử của bom hóa học ngay sau đây!
Bom hóa học nghĩa là gì?
Bom hóa học (tiếng Anh: Chemical bomb/Chemical weapon) là loại vũ khí chứa các chất độc hóa học như khí độc thần kinh, chất gây bỏng da, hoặc chất gây ngạt, được phát tán khi bom nổ nhằm tiêu diệt sinh vật sống. Thuật ngữ này thuộc lĩnh vực quân sự và được xếp vào nhóm vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD).
Trong chiến tranh, bom hóa học được sử dụng để tấn công mục tiêu mà không cần phá hủy cơ sở hạ tầng. Các chất độc có thể gây chết người ngay lập tức hoặc để lại di chứng lâu dài như ung thư, dị tật bẩm sinh. Đây là lý do khiến vũ khí hóa học bị cộng đồng quốc tế lên án mạnh mẽ.
Nguồn gốc và xuất xứ của bom hóa học
Bom hóa học được sử dụng lần đầu trong Thế chiến I (1914-1918), khi quân đội Đức thả khí clo tại Ypres, Bỉ vào năm 1915, mở đầu kỷ nguyên chiến tranh hóa học.
Sử dụng bom hóa học trong trường hợp nào? Loại vũ khí này từng được dùng để tấn công chiến hào, tiêu diệt binh lính đối phương hoặc khủng bố dân thường trong các cuộc xung đột.
Bom hóa học sử dụng trong trường hợp nào?
Bom hóa học được sử dụng trong các cuộc chiến tranh quy mô lớn hoặc các vụ tấn công khủng bố nhằm gây thương vong hàng loạt và tạo tâm lý hoảng loạn.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom hóa học
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về việc sử dụng và đề cập đến bom hóa học trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Thế chiến I chứng kiến hàng nghìn binh sĩ thiệt mạng vì bom hóa học.”
Phân tích: Câu này nói về lịch sử sử dụng vũ khí hóa học trong chiến tranh, nhấn mạnh sự tàn khốc của loại vũ khí này.
Ví dụ 2: “Công ước Vũ khí Hóa học (CWC) năm 1993 cấm sản xuất và sử dụng bom hóa học.”
Phân tích: Đây là ngữ cảnh pháp lý quốc tế, thể hiện nỗ lực của thế giới trong việc loại bỏ vũ khí hóa học.
Ví dụ 3: “Nạn nhân của chất độc da cam vẫn chịu di chứng sau nhiều thập kỷ.”
Phân tích: Câu này nêu hậu quả lâu dài của vũ khí hóa học đối với sức khỏe con người qua nhiều thế hệ.
Ví dụ 4: “Syria bị cáo buộc sử dụng bom hóa học tấn công dân thường.”
Phân tích: Ngữ cảnh thời sự, cho thấy vũ khí hóa học vẫn là mối đe dọa trong các cuộc xung đột hiện đại.
Ví dụ 5: “Khí sarin là một trong những chất độc nguy hiểm nhất trong bom hóa học.”
Phân tích: Câu này giải thích về thành phần cụ thể của vũ khí hóa học, giúp người đọc hiểu rõ mức độ nguy hiểm.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bom hóa học
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bom hóa học:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Vũ khí hóa học | Vũ khí thông thường |
| Bom khí độc | Vũ khí phi sát thương |
| Chemical weapon | Vũ khí phòng thủ |
| Vũ khí hủy diệt hàng loạt | Vũ khí chính xác |
| Bom độc | Thiết bị cứu hộ |
Dịch bom hóa học sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bom hóa học | 化学炸弹 (Huàxué zhàdàn) | Chemical bomb | 化学爆弾 (Kagaku bakudan) | 화학 폭탄 (Hwahak poktan) |
Kết luận
Bom hóa học là gì? Đây là loại vũ khí hủy diệt hàng loạt cực kỳ nguy hiểm, đã bị cấm theo Công ước quốc tế do gây ra thảm họa nhân đạo và môi trường nghiêm trọng cho nhân loại.
