Bom Đạn là gì? 💣 Nghĩa, giải thích trong quân sự

Bom đạn là gì? Bom đạn là thuật ngữ chỉ chung các loại vũ khí nổ dùng trong chiến tranh, bao gồm bom, đạn dược và các loại chất nổ quân sự. Đây là cụm từ thường xuất hiện trong lịch sử, quân sự và cả đời sống hàng ngày với nghĩa bóng. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể về “bom đạn” ngay sau đây!

Bom đạn nghĩa là gì?

Bom đạn là cụm từ ghép chỉ các loại vũ khí có khả năng gây nổ, phá hủy, được sử dụng trong chiến tranh và quân sự. Trong đó, “bom” là thiết bị nổ có sức công phá lớn, còn “đạn” là vật thể được bắn ra từ súng hoặc pháo.

Ngoài nghĩa đen về quân sự, “bom đạn” còn được dùng theo nghĩa bóng trong đời sống:

Trong giao tiếp hàng ngày: Cụm từ “bom đạn” ám chỉ những lời nói gay gắt, công kích mạnh mẽ. Ví dụ: “Hai bên ném bom đạn vào nhau” nghĩa là hai bên tranh cãi kịch liệt.

Trong báo chí, truyền thông: “Bom đạn” thường xuất hiện khi nói về chiến tranh, xung đột vũ trang hoặc tình hình căng thẳng giữa các quốc gia.

Trong văn học: Hình ảnh bom đạn tượng trưng cho sự tàn khốc, mất mát và đau thương của chiến tranh.

Nguồn gốc và xuất xứ của bom đạn

Thuật ngữ “bom đạn” có nguồn gốc từ tiếng Việt, được ghép từ hai từ đơn “bom” (vay mượn từ tiếng Pháp “bombe”) và “đạn” (từ Hán Việt).

Sử dụng “bom đạn” khi nói về chiến tranh, quân sự, hoặc dùng nghĩa bóng để diễn tả sự xung đột gay gắt trong tranh luận.

Bom đạn sử dụng trong trường hợp nào?

Bom đạn được sử dụng khi đề cập đến vũ khí chiến tranh, tình hình quân sự, hoặc khi muốn nhấn mạnh mức độ căng thẳng, kịch liệt của một cuộc tranh cãi hay xung đột.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bom đạn

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng cụm từ “bom đạn” trong các ngữ cảnh khác nhau:

Ví dụ 1: “Vùng đất này từng hứng chịu nhiều bom đạn trong kháng chiến.”

Phân tích: Nghĩa đen, chỉ các loại vũ khí nổ được sử dụng trong chiến tranh.

Ví dụ 2: “Cuộc họp biến thành trận bom đạn giữa hai phe.”

Phân tích: Nghĩa bóng, ám chỉ cuộc tranh cãi gay gắt, kịch liệt.

Ví dụ 3: “Sau chiến tranh, bom đạn vẫn còn sót lại khắp nơi.”

Phân tích: Chỉ các vật liệu nổ chưa phát nổ còn tồn tại sau chiến tranh.

Ví dụ 4: “Đừng ném bom đạn vào nhau nữa, hãy bình tĩnh nói chuyện.”

Phân tích: Nghĩa bóng, khuyên người khác ngừng công kích, tranh cãi.

Ví dụ 5: “Tiếng bom đạn vang rền suốt đêm.”

Phân tích: Mô tả âm thanh của vũ khí nổ trong bối cảnh chiến sự.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bom đạn

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bom đạn”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Đạn dược Hòa bình
Vũ khí Yên ổn
Chất nổ Thái bình
Súng đạn An lành
Hỏa lực Thanh bình
Quân hỏa Hòa thuận
Đạn pháo Bình yên
Khí tài An ninh

Dịch bom đạn sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bom đạn 炸弹弹药 (Zhàdàn dànyào) Bombs and ammunition 爆弾と弾薬 (Bakudan to dan’yaku) 폭탄과 탄약 (Poktan-gwa tanyak)

Kết luận

Bom đạn là gì? Tóm lại, bom đạn là cụm từ chỉ vũ khí nổ trong quân sự, đồng thời mang nghĩa bóng về sự xung đột gay gắt. Hiểu rõ ý nghĩa giúp bạn sử dụng từ này chính xác trong giao tiếp.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.