Binh Vận là gì? 🚚 Nghĩa, giải thích trong quân sự

Binh vận là gì? Binh vận là hoạt động tuyên truyền, vận động chính trị nhằm lôi kéo binh sĩ, sĩ quan đối phương trở về với cách mạng. Đây là một trong ba mũi giáp công chiến lược trong kháng chiến chống Mỹ cứu nước. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và vai trò quan trọng của công tác binh vận trong lịch sử Việt Nam nhé!

Binh vận nghĩa là gì?

Binh vận là động từ Hán Việt, trong đó “binh” nghĩa là quân lính, “vận” nghĩa là vận động. Định nghĩa binh vận là công tác tuyên truyền, vận động chính trị trong binh sĩ và sĩ quan đối phương, nhằm cảm hóa họ từ bỏ hàng ngũ địch, trở về với nhân dân và cách mạng.

Khái niệm binh vận gắn liền với lịch sử đấu tranh giành độc lập của dân tộc Việt Nam. Công tác này được Đảng ta xác định là một trong ba mũi giáp công chiến lược: chính trị, quân sự và binh vận. Phương châm của binh vận là lấy nhân nghĩa để cảm hóa, lấy khoan hồng để đối xử, không báo oán trả thù.

Nguồn gốc và xuất xứ của binh vận

Binh vận có nguồn gốc từ truyền thống đấu tranh của dân tộc Việt Nam, được phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Nghị quyết Hội nghị Trung ương Đảng khóa II (1959) và khóa III (1963) đều khẳng định vai trò chiến lược của công tác này.

Binh vận được sử dụng khi cần vận động những người Việt Nam đang phục vụ cho đối phương quay về với chính nghĩa dân tộc.

Binh vận sử dụng trong trường hợp nào?

Binh vận được sử dụng trong bối cảnh chiến tranh, khi cần phân hóa hàng ngũ địch, vận động binh lính đào ngũ, hoặc kêu gọi đầu hàng để giảm thương vong cho cả hai bên.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng binh vận

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “binh vận” trong câu:

Ví dụ 1: “Công tác binh vận đã góp phần làm tan rã hàng nghìn binh lính ngụy trong kháng chiến.”

Phân tích: Binh vận ở đây chỉ hoạt động vận động khiến binh lính đối phương bỏ ngũ, rời khỏi hàng ngũ địch.

Ví dụ 2: “Các mẹ, các chị làm binh vận bằng tình cảm gia đình để kêu gọi con em trở về.”

Phân tích: Binh vận được thực hiện thông qua tình cảm gia đình, thể hiện tính nhân văn của công tác này.

Ví dụ 3: “Binh vận là một trong ba mũi giáp công chiến lược của cách mạng Việt Nam.”

Phân tích: Câu này nhấn mạnh vị trí chiến lược của binh vận trong đường lối đấu tranh.

Ví dụ 4: “Nhờ binh vận giỏi mà có trường hợp ‘mẹ lấy đồn con’, ‘vợ lấy đồn chồng’.”

Phân tích: Ví dụ sinh động về hiệu quả của công tác binh vận trong thực tế chiến trường.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh vận

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với binh vận:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Địch vận Tuyển quân
Dân vận Cưỡng bức nhập ngũ
Chiến tranh tâm lý Đàn áp
Vận động chính trị Khủng bố
Tuyên truyền cảm hóa Trấn áp bạo lực

Dịch binh vận sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Binh vận 兵运 (Bīng yùn) Military propaganda / Troop persuasion 兵士工作 (Heishi kōsaku) 병사 선전 (Byeongsa seonjeon)

Kết luận

Binh vận là gì? Tóm lại, binh vận là công tác tuyên truyền, vận động chính trị trong hàng ngũ đối phương, mang ý nghĩa chiến lược và giá trị nhân văn sâu sắc trong lịch sử đấu tranh dân tộc.

Fenwick Trần

Fenwick Trần

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.