Biểu Thống Kê là gì? 📊 Nghĩa, giải thích toán học
Biểu thống kê là gì? Biểu thống kê là hình thức trình bày số liệu thống kê một cách có hệ thống dưới dạng bảng biểu, giúp so sánh, phân tích và đánh giá dữ liệu một cách trực quan, dễ hiểu. Đây là công cụ quan trọng trong nghiên cứu, kinh tế và quản lý. Cùng tìm hiểu ý nghĩa, cách sử dụng từ “biểu thống kê” trong tiếng Việt nhé!
Biểu thống kê nghĩa là gì?
Biểu thống kê nghĩa là bảng số liệu được sắp xếp theo hàng, cột với các tiêu chí rõ ràng, dùng để trình bày kết quả điều tra, khảo sát hoặc tổng hợp dữ liệu trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong thống kê học, kinh tế và nghiên cứu khoa học.
Trong thực tế, “biểu thống kê” được ứng dụng rộng rãi:
Trong kinh tế: Biểu thống kê giúp trình bày doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp theo tháng, quý, năm để phân tích xu hướng kinh doanh.
Trong giáo dục: Giáo viên sử dụng biểu thống kê để tổng hợp điểm số, tỷ lệ học sinh giỏi, khá, trung bình của lớp học.
Trong y tế: Biểu thống kê thể hiện số ca bệnh, tỷ lệ tiêm chủng, tình hình dịch bệnh theo khu vực và thời gian.
Trong nghiên cứu: Các nhà khoa học dùng biểu thống kê để trình bày kết quả khảo sát, thí nghiệm một cách khoa học.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Biểu thống kê”
Từ “biểu thống kê” là thuật ngữ chuyên ngành, trong đó “biểu” nghĩa là bảng trình bày, “thống kê” là việc thu thập, tổng hợp và phân tích số liệu. Thuật ngữ này phát triển cùng với ngành thống kê học hiện đại.
Sử dụng “biểu thống kê” khi cần trình bày số liệu dưới dạng bảng có cấu trúc rõ ràng, phục vụ việc so sánh và phân tích dữ liệu.
Biểu thống kê sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “biểu thống kê” được dùng khi trình bày số liệu điều tra, báo cáo kết quả nghiên cứu, tổng hợp dữ liệu kinh doanh hoặc so sánh các chỉ tiêu theo thời gian.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Biểu thống kê”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “biểu thống kê” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Biểu thống kê cho thấy doanh số quý 3 tăng 15% so với cùng kỳ năm trước.”
Phân tích: Dùng biểu thống kê để so sánh kết quả kinh doanh giữa các thời kỳ.
Ví dụ 2: “Giáo viên lập biểu thống kê điểm thi cuối kỳ của toàn khối.”
Phân tích: Tổng hợp kết quả học tập dưới dạng bảng số liệu.
Ví dụ 3: “Báo cáo kèm theo biểu thống kê dân số các tỉnh thành năm 2024.”
Phân tích: Trình bày dữ liệu dân số theo địa phương trong văn bản chính thức.
Ví dụ 4: “Hãy phân tích biểu thống kê xuất nhập khẩu trong 5 năm gần đây.”
Phân tích: Yêu cầu đánh giá xu hướng thương mại dựa trên số liệu tổng hợp.
Ví dụ 5: “Biểu thống kê thể hiện tỷ lệ thất nghiệp giảm dần từ năm 2020 đến nay.”
Phân tích: Minh họa sự thay đổi của chỉ số kinh tế – xã hội theo thời gian.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Biểu thống kê”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “biểu thống kê”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bảng thống kê | Văn bản mô tả |
| Bảng số liệu | Diễn giải bằng lời |
| Bảng tổng hợp | Thông tin rời rạc |
| Bảng biểu | Dữ liệu thô |
| Biểu đồ số liệu | Ước tính chung |
| Bảng kê | Nhận định cảm tính |
Dịch “Biểu thống kê” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biểu thống kê | 统计表 (Tǒngjì biǎo) | Statistical table | 統計表 (Tōkeihyō) | 통계표 (Tonggyepyo) |
Kết luận
Biểu thống kê là gì? Tóm lại, biểu thống kê là bảng trình bày số liệu có hệ thống, giúp phân tích và so sánh dữ liệu hiệu quả. Hiểu đúng từ “biểu thống kê” giúp bạn làm việc với số liệu chuyên nghiệp hơn.
