Biện Minh là gì? ⚖️ Nghĩa, giải thích trong pháp luật

Biện minh là gì? Biện minh là hành động đưa ra lý lẽ, lập luận để giải thích, bảo vệ hoặc chứng minh một quan điểm, hành động nào đó là đúng đắn, hợp lý. Vậy khi nào nên biện minh và khi nào nó trở thành ngụy biện? Cùng tìm hiểu chi tiết ngay bên dưới!

Biện minh nghĩa là gì?

Biện minh là từ Hán Việt, trong đó “biện” nghĩa là phân biệt, tranh luận; “minh” nghĩa là làm sáng tỏ. Biện minh nghĩa là đưa ra lý lẽ, bằng chứng để làm sáng tỏ, bảo vệ hoặc giải thích cho một hành động, quan điểm hay lập trường của bản thân hoặc người khác.

Trong giao tiếp hàng ngày, biện minh thường được hiểu theo hai hướng:

Nghĩa tích cực: Giải thích rõ ràng, logic để người khác hiểu đúng vấn đề. Đây là cách bảo vệ quan điểm chính đáng của mình.

Nghĩa tiêu cực: Bào chữa, chối bỏ trách nhiệm khi mắc lỗi. Lúc này, biện minh mang sắc thái như “ngụy biện” hoặc “chống chế”.

Trong triết học và logic học, biện minh là quá trình cung cấp căn cứ hợp lý để chứng minh một niềm tin hoặc hành động là có cơ sở.

Nguồn gốc và xuất xứ của biện minh

Biện minh có nguồn gốc từ tiếng Hán, được du nhập vào tiếng Việt qua quá trình giao lưu văn hóa Hán-Việt. Từ này xuất hiện phổ biến trong văn chương, triết học và đời sống từ lâu đời.

Sử dụng biện minh khi cần giải thích lý do, bảo vệ quan điểm hoặc làm rõ một vấn đề bị hiểu sai.

Biện minh sử dụng trong trường hợp nào?

Biện minh được dùng khi bạn cần giải thích hành động của mình, bảo vệ quan điểm trước sự phản đối, hoặc làm sáng tỏ một hiểu lầm.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng biện minh

Dưới đây là những tình huống thường gặp khi sử dụng từ biện minh trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Anh ấy cố biện minh cho việc đi làm muộn bằng lý do kẹt xe.”

Phân tích: Biện minh ở đây mang nghĩa giải thích, đưa ra lý do để bào chữa cho hành động sai.

Ví dụ 2: “Không cần biện minh, hành động của bạn đã nói lên tất cả.”

Phân tích: Biện minh được dùng với nghĩa giải thích thêm là không cần thiết.

Ví dụ 3: “Cô ấy biện minh cho quyết định nghỉ việc bằng những lý lẽ rất thuyết phục.”

Phân tích: Biện minh mang nghĩa tích cực, giải thích rõ ràng và có căn cứ.

Ví dụ 4: “Đừng biện minh cho sự lười biếng của mình.”

Phân tích: Biện minh ở đây mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc chống chế, tìm cớ.

Ví dụ 5: “Khoa học cần biện minh bằng thực nghiệm và dữ liệu.”

Phân tích: Biện minh được dùng trong ngữ cảnh học thuật, nghĩa là chứng minh bằng căn cứ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với biện minh

Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với biện minh:

Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa
Biện hộ Im lặng
Bào chữa Thừa nhận
Giải thích Chấp nhận
Thanh minh Nhận lỗi
Chứng minh Phủ nhận
Bảo vệ Buông xuôi

Dịch biện minh sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Biện minh 辩明 (Biàn míng) Justify / Explain 弁明 (Benmei) 변명 (Byeonmyeong)

Kết luận

Biện minh là gì? Đó là hành động giải thích, đưa ra lý lẽ để bảo vệ quan điểm hoặc hành động. Hãy biện minh đúng lúc, tránh biến nó thành thói quen chống chế!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.