Biện lí là gì? 📝 Nghĩa, giải thích Biện lí
Biện lí là gì? Biện lí là chức danh tư pháp chỉ người đứng đầu cơ quan công tố, có nhiệm vụ truy tố tội phạm và bảo vệ pháp luật trước tòa án. Thuật ngữ này xuất hiện phổ biến trong hệ thống pháp luật các nước phương Tây và từng được sử dụng tại Việt Nam thời Pháp thuộc. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, vai trò và cách phân biệt biện lí với các chức danh tư pháp khác nhé!
Biện lí nghĩa là gì?
Biện lí (tiếng Pháp: Procureur) là người đại diện cho nhà nước trong việc truy tố tội phạm, buộc tội bị cáo và bảo vệ lợi ích công cộng trước tòa án. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ hệ thống pháp luật Pháp.
Trong tiếng Việt, “biện” mang nghĩa biện luận, tranh luận; “lí” là lý lẽ, đạo lý. Ghép lại, biện lí chỉ người dùng lý lẽ, chứng cứ để buộc tội hoặc bào chữa trước pháp luật.
Ngày nay tại Việt Nam, chức danh tương đương với biện lí là Kiểm sát viên thuộc Viện Kiểm sát nhân dân.
Nguồn gốc và xuất xứ của biện lí
Biện lí là thuật ngữ du nhập từ hệ thống pháp luật Pháp vào Việt Nam trong thời kỳ Pháp thuộc (1858-1945). Khi đó, tòa án thuộc địa áp dụng mô hình tư pháp Pháp với các chức danh như biện lí, chánh án, lục sự.
Sử dụng biện lí khi nào? Thuật ngữ này thường xuất hiện trong văn bản pháp luật cũ, sách lịch sử, tiểu thuyết thời Pháp thuộc hoặc khi nghiên cứu so sánh hệ thống tư pháp các nước.
Biện lí sử dụng trong trường hợp nào?
Biện lí được dùng khi đề cập đến chức danh công tố trong hệ thống pháp luật Pháp, tài liệu lịch sử Việt Nam thời thuộc địa, hoặc khi dịch thuật các văn bản pháp lý nước ngoài.
Các ví dụ và ngữ cảnh sử dụng biện lí
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ biện lí:
Ví dụ 1: “Ông biện lí đứng lên đọc cáo trạng buộc tội bị cáo.”
Phân tích: Mô tả vai trò của biện lí trong phiên tòa – người trình bày cáo trạng và buộc tội.
Ví dụ 2: “Thời Pháp thuộc, biện lí có quyền lực rất lớn trong hệ thống tư pháp.”
Phân tích: Đề cập đến vị trí của biện lí trong bối cảnh lịch sử.
Ví dụ 3: “Chức năng của biện lí tương đương với Kiểm sát viên ngày nay.”
Phân tích: So sánh để người đọc hiểu rõ vai trò của biện lí trong hệ thống pháp luật hiện đại.
Ví dụ 4: “Trong tiểu thuyết ‘Số đỏ’, nhân vật biện lí xuất hiện với hình ảnh quan tòa nghiêm nghị.”
Phân tích: Biện lí được nhắc đến trong văn học Việt Nam thời kỳ trước 1945.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với biện lí
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và đối lập với biện lí:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Công tố viên | Luật sư bào chữa |
| Kiểm sát viên | Bị cáo |
| Người buộc tội | Người bị buộc tội |
| Đại diện công tố | Bên bị đơn |
| Viện trưởng viện công tố | Thẩm phán (trung lập) |
Dịch biện lí sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Biện lí | 检察官 (Jiǎnchá guān) | Prosecutor | 検察官 (Kensatsukan) | 검찰관 (Geomchalgwan) |
Kết luận
Biện lí là gì? Đó là chức danh công tố trong hệ thống tư pháp, có nhiệm vụ truy tố tội phạm. Tại Việt Nam hiện nay, vai trò này do Kiểm sát viên đảm nhiệm.
