Bào Tộc là gì? 👨👩👧👦 Nghĩa, giải thích trong xã hội
Bào tộc là gì? Bào tộc là tổ chức xã hội ở thời đại nguyên thuỷ, bao gồm nhiều thị tộc thân thuộc có chung huyết thống, không được phép kết hôn với nhau. Đây là thuật ngữ quan trọng trong lịch sử, nhân học và xã hội học. Cùng tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, đặc điểm và cách phân biệt bào tộc với các khái niệm liên quan ngay sau đây!
Bào tộc nghĩa là gì?
Bào tộc là danh từ trong tiếng Việt, nghĩa là một nhóm gồm nhiều thị tộc có quan hệ huyết thống gần gũi, cùng sinh ra từ một thị tộc gốc và tuân thủ quy tắc cấm kết hôn nội bộ. Thuật ngữ này do nhà nhân học Lewis H. Morgan đặt ra.
Trong lịch sử xã hội nguyên thuỷ, bào tộc đóng vai trò quan trọng trong việc điều hoà các mối quan hệ hôn nhân. Đàn ông và đàn bà trong cùng một bào tộc không được phép lấy nhau, nhằm tránh hôn nhân cận huyết.
Trong cấu trúc bộ lạc, hai bào tộc kết hợp theo tổ chức lưỡng hợp sẽ hợp thành một bộ lạc hoàn chỉnh. Mỗi bào tộc thường có tên gọi riêng và thực hiện các chức năng xã hội, tôn giáo.
Ngày nay, khái niệm bào tộc còn được hiểu rộng hơn là nhóm người có chung nguồn gốc, văn hoá và lịch sử, tương tự như “clan” trong tiếng Anh.
Nguồn gốc và xuất xứ của Bào tộc
“Bào tộc” có nguồn gốc từ Hán Việt, trong đó “bào” nghĩa là cùng bọc (anh em ruột), “tộc” nghĩa là dòng họ, nhóm người cùng huyết thống. Thuật ngữ này xuất hiện trong nghiên cứu về xã hội nguyên thuỷ.
Sử dụng bào tộc khi nói về các hình thức tổ chức xã hội cổ đại, nghiên cứu nhân học hoặc phân tích cấu trúc cộng đồng thời tiền sử.
Bào tộc sử dụng trong trường hợp nào?
Bào tộc được sử dụng khi nghiên cứu lịch sử xã hội nguyên thuỷ, phân tích cấu trúc thị tộc – bộ lạc, hoặc khi đề cập đến các nhóm người có chung tổ tiên và văn hoá.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bào tộc
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng từ bào tộc trong học thuật và giao tiếp:
Ví dụ 1: “Một bào tộc gồm mười thị tộc có quan hệ huyết thống.”
Phân tích: Mô tả cấu trúc của bào tộc trong xã hội nguyên thuỷ, cho thấy bào tộc là tập hợp của nhiều thị tộc.
Ví dụ 2: “Thành viên trong cùng bào tộc không được phép kết hôn với nhau.”
Phân tích: Diễn tả quy tắc hôn nhân ngoại tộc, đặc điểm quan trọng nhất của bào tộc thời cổ đại.
Ví dụ 3: “Hai bào tộc hợp thành một bộ lạc theo tổ chức lưỡng hợp.”
Phân tích: Giải thích cách thức hình thành bộ lạc từ các bào tộc trong xã hội nguyên thuỷ.
Ví dụ 4: “Bào tộc có nhiệm vụ điều hoà các mối quan hệ hôn nhân giữa các thị tộc.”
Phân tích: Nêu chức năng xã hội chính của bào tộc trong việc quản lý hôn nhân.
Ví dụ 5: “Mỗi bào tộc thường có tên gọi riêng và thực hiện các nghi lễ tôn giáo.”
Phân tích: Cho thấy bào tộc không chỉ có chức năng xã hội mà còn có vai trò tín ngưỡng.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với Bào tộc
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đương và đối lập với bào tộc:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Thân tộc | Người lạ |
| Họ tộc | Ngoại tộc |
| Dòng họ | Cá nhân đơn lẻ |
| Tông tộc | Không liên kết |
| Gia tộc | Xa lạ |
| Huyết tộc | Không huyết thống |
| Clan (tiếng Anh) | Đơn độc |
| Thị tộc | Phi tộc |
Dịch Bào tộc sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bào tộc | 胞族 (Bāozú) | Clan / Phratry | 氏族 (Shizoku) | 씨족 (Ssijok) |
Kết luận
Bào tộc là gì? Đó là tổ chức xã hội nguyên thuỷ gồm nhiều thị tộc thân thuộc, tuân thủ quy tắc cấm hôn nhân nội bộ. Hiểu rõ khái niệm bào tộc giúp bạn nắm vững kiến thức lịch sử xã hội và nhân học về các hình thức cộng đồng loài người.
