Bao Cấp là gì? 🏛️ Nghĩa, giải thích trong kinh tế

Bao cấp là gì? Bao cấp là việc cơ quan Nhà nước cấp phát, phân phối, trả công cho cán bộ, nhân viên mà không tính toán hoặc không đòi hỏi hiệu quả kinh tế tương ứng. Đây cũng là tên gọi cho một giai đoạn lịch sử đặc biệt của Việt Nam với nền kinh tế tem phiếu. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, đặc điểm và ý nghĩa của bao cấp ngay sau đây!

Bao cấp nghĩa là gì?

Bao cấp (tiếng Anh: subsidy) là động từ chỉ việc Nhà nước đứng ra chi trả, cấp phát mọi nhu yếu phẩm và sinh hoạt cho người dân thông qua hệ thống tem phiếu, sổ gạo mà không dựa trên hiệu quả kinh tế.

Trong đời sống, “thời bao cấp” hay “thời kỳ bao cấp” là cách người Việt gọi giai đoạn lịch sử từ năm 1976 đến 1986. Đây là thời kỳ mà hầu hết sinh hoạt kinh tế đều được Nhà nước “bao” hết – từ cây kim, sợi chỉ, que diêm cho đến lương thực hàng ngày. Dân gian còn gọi đây là “thời tem phiếu”, “thời đặt gạch xếp hàng”.

Nguồn gốc và xuất xứ của bao cấp

Thời bao cấp xuất hiện sau chiến tranh thống nhất đất nước (1975), khi Việt Nam xây dựng nền kinh tế theo mô hình chủ nghĩa xã hội của Liên Xô, với cơ chế kế hoạch hóa tập trung.

Cơ chế bao cấp được áp dụng nhằm phân phối đồng đều hàng hóa thiết yếu cho người dân trong bối cảnh đất nước còn khó khăn sau chiến tranh. Giai đoạn này kết thúc vào năm 1986 khi Việt Nam thực hiện công cuộc Đổi Mới.

Bao cấp sử dụng trong trường hợp nào?

Từ bao cấp được sử dụng khi nói về chính sách kinh tế do Nhà nước chi trả toàn bộ, hoặc khi nhắc đến giai đoạn lịch sử 1976-1986 tại Việt Nam. Ngoài ra, từ này còn dùng để chỉ tư tưởng ỷ lại, trông chờ vào sự hỗ trợ của người khác.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bao cấp

Dưới đây là một số tình huống thực tế khi sử dụng từ bao cấp trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Thời bao cấp, mỗi gia đình phải xếp hàng từ sáng sớm để mua gạo theo sổ.”

Phân tích: Mô tả đặc trưng của giai đoạn lịch sử với chế độ phân phối tem phiếu.

Ví dụ 2: “Nhà nước bao cấp học phí và y tế cho toàn dân trong thời kỳ đó.”

Phân tích: Chỉ việc Nhà nước chi trả các dịch vụ công cho người dân.

Ví dụ 3: “Anh ấy vẫn còn tư tưởng bao cấp, chỉ biết trông chờ vào gia đình.”

Phân tích: Nghĩa bóng, chỉ người có thói quen ỷ lại, không tự lực.

Ví dụ 4: “Cần xóa bỏ cơ chế bao cấp để phát triển kinh tế thị trường.”

Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh kinh tế, chỉ chính sách cần cải cách.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bao cấp

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bao cấp:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Trợ cấp Tự túc
Hỗ trợ Tự lực
Cung cấp Tự cung tự cấp
Phân phối Tự chủ
Cấp phát Độc lập kinh tế

Dịch bao cấp sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bao cấp 包办 (Bāobàn) Subsidy 補助金 (Hojokin) 보조금 (Bojogeum)

Kết luận

Bao cấp là gì? Đó là chế độ Nhà nước chi trả, phân phối mọi nhu cầu sinh hoạt cho người dân. Thời bao cấp (1976-1986) là giai đoạn lịch sử đặc biệt của Việt Nam, để lại nhiều bài học quý giá về phát triển kinh tế.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.