Bao Biện là gì? 🗣️ Nghĩa, giải thích trong giao tiếp
Bao biện là gì? Bao biện là động từ có hai nghĩa: (1) làm thay cả việc vốn thuộc phận sự của người khác; (2) chống chế, đưa ra lý lẽ để biện minh cho hành động sai trái, khiến người khác khó bác bỏ hoặc quy trách nhiệm. Đây là từ Hán Việt thường gặp trong giao tiếp và văn viết. Cùng tìm hiểu chi tiết nguồn gốc, cách dùng và phân biệt “bao biện” với “ngụy biện” ngay sau đây!
Bao biện nghĩa là gì?
Bao biện (包辦) là động từ tiếng Việt gốc Hán. Định nghĩa bao biện gồm hai nghĩa chính: Nghĩa thứ nhất là làm thay, ôm đồm cả việc của người khác. Nghĩa thứ hai là chống chế, đưa ra đủ lý lẽ để biện hộ cho hành động của mình, thường mang tính tiêu cực.
Trong giao tiếp hàng ngày, khái niệm bao biện thường được hiểu theo nghĩa thứ hai – tức là hành vi tìm cách biện minh, chống chế khi mắc lỗi thay vì thừa nhận trách nhiệm. Ví dụ: “Đã sai lại còn bao biện” nghĩa là người đó mắc lỗi nhưng không chịu nhận mà còn đưa ra lý do để bào chữa.
Phân biệt bao biện và ngụy biện: Bao biện là tìm lý do để bảo vệ hành động của mình, còn ngụy biện là dùng lý lẽ sai trái, không logic để tranh luận nhằm đánh lừa người khác.
Nguồn gốc và xuất xứ của bao biện
Bao biện có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, trong đó “bao” (包) nghĩa là bao bọc, gánh vác; “biện” (辦) nghĩa là làm việc, xử lý. Từ này xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học cổ điển Trung Quốc như Thủy Hử Truyện.
Sử dụng bao biện khi muốn chỉ trích ai đó không chịu nhận lỗi, hoặc khi phê phán tác phong làm thay việc của người khác.
Bao biện sử dụng trong trường hợp nào?
Bao biện được dùng khi phê phán người không nhận trách nhiệm, hay chống chế khi sai. Cũng dùng để chỉ tác phong ôm đồm, làm thay việc của người khác.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bao biện
Dưới đây là một số tình huống minh họa cách sử dụng từ bao biện trong câu văn:
Ví dụ 1: “Anh ta đã sai lại còn bao biện, không chịu nhận lỗi.”
Phân tích: Bao biện ở đây nghĩa là chống chế, đưa ra lý do để biện hộ cho lỗi lầm của mình.
Ví dụ 2: “Tác phong bao biện trong công việc khiến nhân viên không phát triển được.”
Phân tích: Bao biện nghĩa là ôm đồm, làm thay việc của người khác, không để họ tự chịu trách nhiệm.
Ví dụ 3: “Cô ấy chỉ giỏi bao biện cho những sai lầm của bạn trai mình.”
Phân tích: Bao biện nghĩa là tìm lý do để bảo vệ, biện hộ cho người khác.
Ví dụ 4: “Người nào có việc nấy, không thể bao biện cho nhau được.”
Phân tích: Bao biện ở đây nghĩa là làm thay công việc của người khác.
Ví dụ 5: “Dù cố bao biện thế nào cũng không thể che giấu sự thật.”
Phân tích: Bao biện nghĩa là cố gắng đưa ra lý lẽ để bảo vệ bản thân trước sự chỉ trích.
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bao biện
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bao biện:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Biện minh | Nhận lỗi |
| Chống chế | Chịu trách nhiệm |
| Bào chữa | Thừa nhận |
| Ôm đồm | Phân công |
| Biện hộ | Tự phê bình |
| Thanh minh | Gánh chịu hậu quả |
Dịch bao biện sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bao biện | 包辦 (Bāo bàn) | Justify / Make excuses | 弁解する (Benkai suru) | 변명하다 (Byeonmyeonghada) |
Kết luận
Bao biện là gì? Đó là động từ Hán Việt chỉ hành vi làm thay việc người khác hoặc chống chế, đưa ra lý lẽ để biện hộ cho lỗi lầm. Hiểu rõ nghĩa của bao biện giúp bạn sử dụng từ ngữ chính xác và nhận diện những hành vi thiếu trách nhiệm trong giao tiếp.
