Báng là gì? 🗣️ Nghĩa và giải thích từ Báng

Báng là gì? Báng là phần gỗ hoặc vật liệu cứng ở phía sau súng, dùng để tì vào vai khi ngắm bắn, giúp giữ vững và giảm độ giật. Ngoài ra, “báng” còn mang nghĩa khác trong ngôn ngữ đời thường. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các nghĩa của từ “báng” nhé!

Báng nghĩa là gì?

Báng là bộ phận phía sau của súng, được thiết kế để người bắn tì vào vai, giúp ổn định và kiểm soát súng khi bắn. Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ này.

Trong tiếng Việt, “báng” còn mang một số nghĩa khác:

Báng bổ: Hành động xúc phạm, nói lời bất kính với thần thánh, tôn giáo hoặc những điều thiêng liêng. Ví dụ: “Anh ta bị phạt vì tội báng bổ thần linh.”

Vu báng: Nói xấu, bịa đặt để hại người khác. Đây là cách dùng trong văn viết trang trọng.

Trong y học: “Báng” còn chỉ tình trạng bụng phình to do tích nước (cổ trướng), thường gặp trong bệnh gan. Ví dụ: “Bệnh nhân xơ gan có triệu chứng báng bụng.”

Nguồn gốc và xuất xứ của “Báng”

Từ “báng” (báng súng) có nguồn gốc thuần Việt, xuất hiện khi người Việt tiếp xúc với vũ khí có cấu tạo này. Còn “báng bổ” có gốc Hán Việt, từ chữ 謗 (bàng) nghĩa là nói xấu, phỉ báng.

Sử dụng “báng” khi nói về bộ phận súng, hoặc trong ngữ cảnh tôn giáo, pháp luật khi đề cập đến hành vi xúc phạm.

Báng sử dụng trong trường hợp nào?

Từ “báng” được dùng khi mô tả bộ phận súng, hành vi xúc phạm thần thánh (báng bổ), hoặc triệu chứng y học (báng bụng).

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Báng”

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “báng”:

Ví dụ 1: “Khẩu AK-47 có báng gỗ chắc chắn, giúp người lính ngắm bắn ổn định.”

Phân tích: Dùng theo nghĩa đen, chỉ bộ phận của súng trường.

Ví dụ 2: “Hành vi báng bổ thánh thần bị coi là tội nặng trong nhiều tôn giáo.”

Phân tích: Chỉ hành động xúc phạm điều thiêng liêng.

Ví dụ 3: “Bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối thường có triệu chứng báng bụng.”

Phân tích: Thuật ngữ y học chỉ tình trạng tích nước trong ổ bụng.

Ví dụ 4: “Anh ta dùng báng súng đập vào cửa để phá khóa.”

Phân tích: Báng súng được dùng như công cụ tác động lực.

Ví dụ 5: “Đừng vu báng người khác khi chưa có bằng chứng.”

Phân tích: Cảnh báo không nên nói xấu, bịa đặt hại người.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Báng”

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “báng” (theo nghĩa báng bổ):

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Phỉ báng Tôn kính
Xúc phạm Sùng bái
Vu khống Ca ngợi
Bôi nhọ Tôn thờ
Nhục mạ Kính trọng
Chê bai Ngưỡng mộ

Dịch “Báng” sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Báng (súng) 枪托 (Qiāng tuō) Gun stock / Buttstock 銃床 (Jūshō) 개머리판 (Gaemeolipan)
Báng bổ 亵渎 (Xièdú) Blasphemy 冒涜 (Bōtoku) 모독 (Modok)

Kết luận

Báng là gì? Tóm lại, “báng” là bộ phận súng hoặc hành vi xúc phạm thần thánh (báng bổ), còn trong y học chỉ triệu chứng tích nước bụng. Hiểu đúng từ này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.