Băng Dính là gì? 📦 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Băng dính là gì? Băng dính là loại vật liệu dạng cuộn hoặc miếng có một mặt phủ keo dính, dùng để kết nối, cố định hoặc bọc kín các vật thể lại với nhau. Đây là vật dụng quen thuộc trong đời sống và công việc. Cùng khám phá các loại băng dính phổ biến và công dụng của chúng ngay sau đây!

Băng dính nghĩa là gì?

Băng dính là sản phẩm có cấu tạo gồm lớp nền (thường là nhựa, giấy hoặc vải) và lớp keo dính phủ trên một mặt, giúp gắn kết các bề mặt khi ấn vào.

Trên thị trường hiện có nhiều loại băng dính khác nhau tùy theo mục đích sử dụng:

Băng dính trong: Loại phổ biến nhất, dùng để dán hộp, gói quà, văn phòng phẩm.

Băng dính giấy: Dễ xé tay, thường dùng trong sơn tường, đánh dấu.

Băng dính điện: Cách điện, chuyên dùng để quấn dây điện, đảm bảo an toàn.

Băng dính hai mặt: Cả hai mặt đều có keo, dùng để dán cố định không lộ băng.

Băng keo y tế: Dùng trong y học để cố định băng gạc lên da.

Nguồn gốc và xuất xứ của băng dính

Băng dính được phát minh vào năm 1925 bởi Richard Drew – kỹ sư của hãng 3M (Mỹ). Ban đầu, ông tạo ra băng dính giấy để hỗ trợ thợ sơn ô tô. Sau đó, băng dính trong suốt ra đời năm 1930 và nhanh chóng phổ biến toàn cầu.

Băng dính được sử dụng khi cần dán, gắn kết, đóng gói, cố định hoặc cách điện các vật dụng.

Băng dính sử dụng trong trường hợp nào?

Băng dính được dùng để: đóng thùng carton, dán giấy tờ, quấn dây điện, cố định băng gạc, gói quà, sửa chữa tạm thời đồ vật bị hỏng.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng băng dính

Dưới đây là những tình huống thực tế sử dụng từ “băng dính” trong giao tiếp hàng ngày:

Ví dụ 1: “Cho tôi mượn cuộn băng dính để dán lại thùng hàng.”

Phân tích: Sử dụng băng dính trong việc đóng gói, vận chuyển hàng hóa.

Ví dụ 2: “Thợ điện dùng băng dính điện quấn lại chỗ dây bị hở.”

Phân tích: Băng dính chuyên dụng để cách điện, đảm bảo an toàn.

Ví dụ 3: “Mẹ dùng băng dính hai mặt để treo tranh lên tường.”

Phân tích: Ứng dụng trong trang trí nội thất mà không cần khoan tường.

Ví dụ 4: “Tờ giấy bị rách, em dùng băng dính trong dán lại.”

Phân tích: Sửa chữa tạm thời đồ vật bị hư hỏng nhẹ.

Ví dụ 5: “Y tá cố định miếng gạc bằng băng dính y tế.”

Phân tích: Ứng dụng trong y tế để giữ băng gạc tại chỗ.

Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với băng dính

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với “băng dính”:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Băng keo Kéo cắt
Keo dán Dung môi tẩy
Tape Bóc tách
Băng keo trong Gỡ bỏ
Băng dán Tháo rời
Scotch tape Cắt đứt

Dịch băng dính sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Băng dính 胶带 (Jiāo dài) Adhesive tape / Scotch tape テープ (Tēpu) 테이프 (Teipeu)

Kết luận

Băng dính là gì? Đó là vật dụng thiết yếu trong đời sống với khả năng gắn kết, cố định đa năng. Hiểu rõ các loại băng dính sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm cho từng nhu cầu sử dụng.

Fenwick Trần

Trần Fenwick

Fenwick Trần là tác giả VJOL - Tạp chí Khoa học Việt Nam Trực tuyến. Ông cống hiến cho sứ mệnh lan tỏa tri thức đến cộng đồng học thuật.