Bán vũ trang là gì? 🔫 Ý nghĩa Bán vũ trang
Bán vũ trang là gì? Bán vũ trang là thuật ngữ chỉ lực lượng không thuộc quân đội chính quy nhưng được trang bị vũ khí và huấn luyện quân sự ở mức độ nhất định. Tại Việt Nam, lực lượng bán vũ trang bao gồm dân quân tự vệ, công an xã. Cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng từ “bán vũ trang” trong tiếng Việt nhé!
Bán vũ trang nghĩa là gì?
Bán vũ trang là lực lượng vũ trang quần chúng, không thoát ly sản xuất, được tổ chức và huấn luyện quân sự để bảo vệ địa phương, hỗ trợ quân đội chính quy khi cần thiết. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực quốc phòng và an ninh.
Từ “bán vũ trang” được ghép từ hai thành tố:
– “Bán”: một nửa, không hoàn toàn
– “Vũ trang”: được trang bị vũ khí
Trong quốc phòng Việt Nam: Lực lượng bán vũ trang là thành phần quan trọng của nền quốc phòng toàn dân, bao gồm dân quân tự vệ ở các địa phương, cơ quan, doanh nghiệp.
Trong giao tiếp đời thường: Thuật ngữ này ít được sử dụng trong hội thoại thông thường, chủ yếu xuất hiện trong văn bản pháp luật, báo chí quốc phòng hoặc tài liệu học tập.
Nguồn gốc và xuất xứ của “Bán vũ trang”
Thuật ngữ “bán vũ trang” có nguồn gốc từ học thuyết quân sự, được sử dụng rộng rãi trong các nước xã hội chủ nghĩa từ thế kỷ 20. Tại Việt Nam, khái niệm này gắn liền với truyền thống “toàn dân đánh giặc”.
Sử dụng từ “bán vũ trang” khi nói về dân quân tự vệ, lực lượng quần chúng được huấn luyện quân sự hoặc trong các văn bản về quốc phòng, an ninh.
Bán vũ trang sử dụng trong trường hợp nào?
Từ “bán vũ trang” được dùng trong văn bản pháp luật quốc phòng, báo chí quân sự, giáo dục công dân hoặc khi đề cập đến lực lượng dân quân tự vệ.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng “Bán vũ trang”
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ “bán vũ trang” trong các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ 1: “Lực lượng bán vũ trang đóng vai trò nòng cốt trong phòng thủ dân sự.”
Phân tích: Dùng trong ngữ cảnh quốc phòng, nhấn mạnh vai trò của dân quân tự vệ.
Ví dụ 2: “Dân quân tự vệ là lực lượng bán vũ trang của địa phương.”
Phân tích: Giải thích bản chất của dân quân tự vệ theo định nghĩa pháp luật.
Ví dụ 3: “Việt Nam xây dựng nền quốc phòng toàn dân với sự kết hợp giữa lực lượng vũ trang và bán vũ trang.”
Phân tích: Đề cập đến chiến lược quốc phòng, phân biệt hai loại lực lượng.
Ví dụ 4: “Các chiến sĩ bán vũ trang vừa sản xuất vừa sẵn sàng chiến đấu.”
Phân tích: Nêu đặc điểm không thoát ly sản xuất của lực lượng này.
Ví dụ 5: “Huấn luyện lực lượng bán vũ trang là nhiệm vụ thường xuyên của địa phương.”
Phân tích: Nhấn mạnh công tác đào tạo, huấn luyện quân sự cho dân quân.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “Bán vũ trang”
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “bán vũ trang”:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Dân quân tự vệ | Quân đội chính quy |
| Lực lượng quần chúng vũ trang | Lực lượng vũ trang chuyên nghiệp |
| Dân binh | Quân thường trực |
| Tự vệ | Bộ đội chủ lực |
| Lực lượng dự bị | Quân nhân chuyên nghiệp |
Dịch “Bán vũ trang” sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán vũ trang | 半武装 (Bàn wǔzhuāng) | Paramilitary | 準軍事 (Jungunji) | 준군사 (Junggunsa) |
Kết luận
Bán vũ trang là gì? Tóm lại, bán vũ trang là lực lượng quần chúng được trang bị vũ khí, huấn luyện quân sự nhưng không thoát ly sản xuất, đóng vai trò quan trọng trong nền quốc phòng toàn dân Việt Nam.
