Bàn Ủi là gì? 👔 Nghĩa, giải thích trong gia dụng

Bàn ủi là gì? Bàn ủi (hay còn gọi là bàn là) là dụng cụ gia dụng sử dụng nhiệt để làm phẳng các nếp nhăn trên quần áo và vải vóc. Đây là vật dụng quen thuộc trong mỗi gia đình, giúp quần áo luôn phẳng phiu, gọn gàng. Cùng VJOL tìm hiểu nguồn gốc, cách sử dụng và các thông tin thú vị về bàn ủi ngay sau đây!

Bàn ủi nghĩa là gì?

Bàn ủi là thiết bị gia dụng gồm một miếng kim loại được làm nóng, dùng để làm thẳng các nếp nhăn trên vải. Khi các phân tử trong sợi vải bị nung nóng, chúng trở nên lỏng lẻo hơn. Lúc này, sức nặng của bàn ủi kết hợp với lực ép sẽ làm thay đổi hình dạng sợi vải, giúp quần áo phẳng phiu.

Định nghĩa bàn ủi trong tiếng Anh là “iron” – chỉ thiết bị có mặt phẳng nóng, có thể được làm nóng bằng điện hoặc các nguồn nhiệt khác như than củi.

Hiện nay, bàn ủi có nhiều loại phổ biến:

  • Bàn ủi khô: Loại cơ bản, chỉ sử dụng nhiệt để làm phẳng vải.
  • Bàn ủi hơi nước: Có chức năng phun hơi nước, giúp ủi dễ dàng hơn với các loại vải như cotton, linen.
  • Bàn ủi cây: Thiết kế đứng, tiện lợi cho việc ủi nhanh.

Nguồn gốc và xuất xứ của bàn ủi

Bàn ủi có nguồn gốc từ Trung Quốc cổ đại, xuất hiện từ thời nhà Thương (khoảng 1600 TCN – 1046 TCN). Người Trung Hoa được xem là dân tộc đầu tiên sử dụng kim loại để ủi quần áo. Ban đầu, bàn ủi được làm từ đá, gốm hoặc đồng, nung nóng trên lửa rồi ép lên vải.

Bàn ủi điện được phát minh năm 1882 bởi Henry W. Seely tại New York, Mỹ.

Bàn ủi sử dụng trong trường hợp nào?

Bàn ủi được sử dụng khi cần làm phẳng quần áo sau khi giặt, tạo nếp ly cho quần tây, áo sơ mi, hoặc xử lý các loại vải bị nhăn do bảo quản lâu ngày.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bàn ủi

Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng bàn ủi trong đời sống hàng ngày:

Ví dụ 1: “Mẹ dùng bàn ủi làm phẳng áo sơ mi cho bố đi làm.”

Phân tích: Bàn ủi giúp quần áo công sở luôn chỉnh tề, tạo ấn tượng chuyên nghiệp.

Ví dụ 2: “Trước khi đi phỏng vấn, Lan cẩn thận ủi phẳng bộ vest.”

Phân tích: Việc ủi đồ trước các sự kiện quan trọng thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng.

Ví dụ 3: “Bà ngoại vẫn còn giữ chiếc bàn ủi con gà từ thời Pháp thuộc.”

Phân tích: Bàn ủi than (bàn ủi con gà) là kỷ vật mang giá trị văn hóa, lịch sử.

Ví dụ 4: “Cửa hàng giặt ủi dùng bàn ủi hơi nước công nghiệp để xử lý số lượng lớn.”

Phân tích: Trong kinh doanh, bàn ủi chuyên dụng giúp tăng năng suất làm việc.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bàn ủi

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa và khái niệm liên quan đến bàn ủi:

Từ đồng nghĩa / Liên quan Từ trái nghĩa / Đối lập
Bàn là Nhăn nheo
Máy ủi đồ Nhàu nát
Bàn ủi hơi nước Xộc xệch
Bàn ủi điện Dúm dó
Bàn ủi than Gấp nếp
Bàn ủi cây Không chỉnh tề

Dịch bàn ủi sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn ủi 熨斗 (Yùndǒu) Iron アイロン (Airon) 다리미 (Darimi)

Kết luận

Bàn ủi là gì? Đó là dụng cụ gia dụng thiết yếu giúp làm phẳng quần áo, mang lại vẻ ngoài gọn gàng, chỉnh tề. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về bàn ủi!

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.