Bán Thân Bất Toại là gì? ♿ Nghĩa, giải thích y học
Bán thân bất toại là gì? Bán thân bất toại là tình trạng liệt nửa người, mất khả năng vận động một bên cơ thể do tổn thương não hoặc tủy sống. Đây là thuật ngữ y học thường gặp sau đột quỵ hoặc chấn thương. Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa tình trạng này nhé!
Bán thân bất toại nghĩa là gì?
Bán thân bất toại là thuật ngữ Hán Việt, trong đó: “Bán” nghĩa là nửa, “thân” là thân thể, “bất toại” là không theo ý muốn, không vận động được. Hiểu đơn giản, bán thân bất toại là tình trạng liệt một nửa cơ thể (trái hoặc phải), người bệnh mất khả năng điều khiển tay chân ở bên bị ảnh hưởng.
Trong y học hiện đại, tình trạng này còn được gọi là liệt nửa người (hemiplegia). Nguyên nhân phổ biến nhất là đột quỵ não, khi mạch máu não bị tắc hoặc vỡ, gây tổn thương vùng não điều khiển vận động.
Trong đời sống, cụm từ “bán thân bất toại” đôi khi được dùng theo nghĩa bóng để chỉ trạng thái bất lực, không thể hành động theo ý muốn.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán thân bất toại
Bán thân bất toại có nguồn gốc từ tiếng Hán Việt, được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông từ hàng nghìn năm trước. Thuật ngữ này xuất hiện trong các sách y học cổ như “Hoàng Đế Nội Kinh”.
Sử dụng bán thân bất toại khi nói về bệnh lý thần kinh, đột quỵ hoặc các tình trạng liệt nửa người trong y khoa.
Bán thân bất toại sử dụng trong trường hợp nào?
Bán thân bất toại được dùng khi mô tả bệnh nhân bị liệt nửa người sau đột quỵ, chấn thương sọ não, u não hoặc các bệnh lý thần kinh nghiêm trọng khác.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán thân bất toại
Dưới đây là một số tình huống thường gặp khi sử dụng cụm từ bán thân bất toại:
Ví dụ 1: “Sau cơn đột quỵ, ông ấy bị bán thân bất toại bên trái.”
Phân tích: Mô tả tình trạng bệnh nhân bị liệt nửa người bên trái do đột quỵ gây ra.
Ví dụ 2: “Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân có nguy cơ bán thân bất toại nếu không điều trị kịp thời.”
Phân tích: Cảnh báo về hậu quả nghiêm trọng nếu không can thiệp y tế sớm.
Ví dụ 3: “Nhờ tập vật lý trị liệu, nhiều người bán thân bất toại đã phục hồi một phần chức năng.”
Phân tích: Nói về khả năng hồi phục sau quá trình điều trị và tập luyện.
Ví dụ 4: “Công ty như bị bán thân bất toại khi mất đi vị giám đốc tài năng.”
Phân tích: Dùng theo nghĩa bóng, chỉ tổ chức bị tê liệt, mất khả năng hoạt động hiệu quả.
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với bán thân bất toại
Dưới đây là các từ có nghĩa tương đồng và trái nghĩa với bán thân bất toại:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Liệt nửa người | Khỏe mạnh |
| Bại liệt | Lanh lợi |
| Tê liệt | Nhanh nhẹn |
| Liệt chi | Linh hoạt |
| Bất động | Hoạt bát |
| Mất vận động | Cường tráng |
Dịch bán thân bất toại sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán thân bất toại | 半身不遂 (Bànshēn bùsuí) | Hemiplegia | 片麻痺 (Katamahi) | 편마비 (Pyeonmabi) |
Kết luận
Bán thân bất toại là gì? Đó là tình trạng liệt nửa người thường gặp sau đột quỵ. Hiểu rõ để phòng ngừa và điều trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe bản thân và gia đình.
