Bán sỉ là gì? 📦 Nghĩa, giải thích Bán sỉ
Bán sỉ là gì? Bán sỉ là hình thức bán hàng với số lượng lớn, thường dành cho người mua để kinh doanh lại với giá ưu đãi hơn bán lẻ. Đây là phương thức giao dịch phổ biến trong thương mại, giúp tiết kiệm chi phí cho cả người bán lẫn người mua. Cùng tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách sử dụng và ví dụ về “bán sỉ” ngay sau đây!
Bán sỉ nghĩa là gì?
Bán sỉ (hay còn gọi là bán buôn) là hoạt động bán hàng hóa với số lượng lớn, giá thành thấp hơn giá bán lẻ, thường dành cho đại lý, cửa hàng hoặc người mua để kinh doanh lại.
Trong kinh doanh, bán sỉ đóng vai trò trung gian giữa nhà sản xuất và người bán lẻ. Người bán sỉ thường nhập hàng trực tiếp từ nhà máy, xưởng sản xuất với giá gốc, sau đó phân phối cho các đại lý nhỏ hơn.
Đặc điểm của bán sỉ: số lượng đặt hàng tối thiểu (MOQ), giá chiết khấu theo số lượng, thanh toán linh hoạt và thường không bao gồm dịch vụ hậu mãi chi tiết như bán lẻ.
Nguồn gốc và xuất xứ của bán sỉ
Bán sỉ có nguồn gốc từ hoạt động thương mại truyền thống, xuất hiện khi nền kinh tế hàng hóa phát triển và cần hệ thống phân phối quy mô lớn.
Sử dụng bán sỉ khi muốn mô tả giao dịch mua bán số lượng lớn, kinh doanh phân phối hoặc khi so sánh với hình thức bán lẻ.
Bán sỉ sử dụng trong trường hợp nào?
Bán sỉ được dùng khi nói về việc mua bán hàng hóa số lượng lớn, giao dịch giữa nhà cung cấp với đại lý, hoặc khi báo giá sỉ cho khách hàng.
Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng bán sỉ
Dưới đây là các tình huống thực tế sử dụng từ bán sỉ trong giao tiếp và kinh doanh:
Ví dụ 1: “Shop em bán sỉ từ 10 cái trở lên, giá giảm 30%.”
Phân tích: Người bán thông báo chính sách giá sỉ dựa trên số lượng đặt hàng tối thiểu.
Ví dụ 2: “Chợ Bình Tây là trung tâm bán sỉ lớn nhất Sài Gòn.”
Phân tích: Mô tả địa điểm chuyên giao dịch buôn bán số lượng lớn.
Ví dụ 3: “Anh ấy chuyển từ bán lẻ sang bán sỉ để tăng doanh thu.”
Phân tích: So sánh hai hình thức kinh doanh, nhấn mạnh sự thay đổi chiến lược.
Ví dụ 4: “Giá sỉ chỉ 50.000đ/cái, lấy từ 100 cái.”
Phân tích: Báo giá sỉ kèm điều kiện số lượng tối thiểu.
Ví dụ 5: “Công ty chúng tôi chuyên bán sỉ nguyên liệu cho các tiệm bánh.”
Phân tích: Giới thiệu mô hình kinh doanh B2B (doanh nghiệp với doanh nghiệp).
Từ trái nghĩa và đồng nghĩa với bán sỉ
Bảng dưới đây liệt kê các từ có nghĩa tương đồng và trái ngược với bán sỉ:
| Từ Đồng Nghĩa | Từ Trái Nghĩa |
|---|---|
| Bán buôn | Bán lẻ |
| Phân phối | Bán đơn chiếc |
| Bán số lượng lớn | Bán nhỏ lẻ |
| Bán đại lý | Bán trực tiếp người dùng |
| Wholesale | Retail |
| Cung cấp sỉ | Bán từng món |
Dịch bán sỉ sang các ngôn ngữ
| Tiếng Việt | Tiếng Trung | Tiếng Anh | Tiếng Nhật | Tiếng Hàn |
|---|---|---|---|---|
| Bán sỉ | 批发 (Pīfā) | Wholesale | 卸売り (Oroshiuri) | 도매 (Domae) |
Kết luận
Bán sỉ là gì? Đó là hình thức kinh doanh bán hàng số lượng lớn với giá ưu đãi, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi phân phối hàng hóa từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.
