Bàn là gì? 🪑 Nghĩa, giải thích trong đời sống

Bàn là gì? Bàn là danh từ chỉ loại đồ nội thất có mặt phẳng nằm ngang, được đỡ bởi chân, dùng để đặt đồ vật hoặc làm việc. Ngoài ra, “bàn” còn là động từ mang nghĩa thảo luận, trao đổi ý kiến. Cùng tìm hiểu chi tiết các nghĩa và cách sử dụng từ “bàn” trong tiếng Việt nhé!

Bàn nghĩa là gì?

Bàn là từ tiếng Việt mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Nghĩa 1 (Danh từ): Bàn là đồ dùng nội thất có mặt phẳng nằm ngang, thường được đỡ bởi một hoặc nhiều chân, dùng để đặt đồ vật, ăn uống, học tập hoặc làm việc.

Nghĩa 2 (Động từ): Bàn nghĩa là thảo luận, trao đổi, đưa ra ý kiến về một vấn đề nào đó. Ví dụ: bàn bạc công việc, bàn kế hoạch.

Nghĩa 3 (Trong thể thao): Bàn là đơn vị tính điểm trong bóng đá, khi bóng lọt vào khung thành đối phương. Ví dụ: ghi bàn, bàn thắng.

Nghĩa 4 (Từ láy, thành ngữ): Xuất hiện trong các cụm như “bàn tay”, “bàn chân”, “bàn cờ”, “bàn phím”.

Nguồn gốc và xuất xứ của Bàn

“Bàn” là từ thuần Việt, có nguồn gốc lâu đời trong ngôn ngữ dân tộc. Từ này xuất hiện từ thời xa xưa khi con người bắt đầu chế tạo đồ dùng sinh hoạt.

Sử dụng “bàn” trong giao tiếp hàng ngày khi nói về đồ nội thất, hoặc khi muốn diễn đạt hành động thảo luận, trao đổi ý kiến với người khác.

Bàn sử dụng trong trường hợp nào?

Bàn được sử dụng khi nói về đồ nội thất, khi thảo luận công việc, hoặc trong lĩnh vực thể thao để chỉ điểm số trong bóng đá.

Các ví dụ, trường hợp và ngữ cảnh sử dụng Bàn

Dưới đây là một số tình huống phổ biến khi sử dụng từ “bàn” trong giao tiếp:

Ví dụ 1: “Mẹ vừa mua chiếc bàn học mới cho con.”

Phân tích: “Bàn” ở đây là danh từ chỉ đồ nội thất dùng để học tập.

Ví dụ 2: “Chúng ta cần bàn kỹ trước khi quyết định.”

Phân tích: “Bàn” là động từ mang nghĩa thảo luận, trao đổi ý kiến.

Ví dụ 3: “Ronaldo vừa ghi bàn thắng tuyệt đẹp.”

Phân tích: “Bàn” là danh từ chỉ đơn vị tính điểm trong bóng đá.

Ví dụ 4: “Đôi bàn tay của bà đã chai sạn vì lao động.”

Phân tích: “Bàn tay” là danh từ ghép chỉ bộ phận cơ thể người.

Ví dụ 5: “Anh ấy ngồi vào bàn ăn cùng gia đình.”

Phân tích: “Bàn ăn” chỉ loại bàn dùng để ăn uống trong gia đình.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Bàn

Tùy theo nghĩa của từ “bàn”, dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa tương ứng:

Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa
Thảo luận Im lặng
Trao đổi Giữ kín
Bàn bạc Quyết định độc đoán
Hội ý Che giấu
Đàm luận Bỏ qua
Nghị bàn Lờ đi

Dịch Bàn sang các ngôn ngữ

Tiếng Việt Tiếng Trung Tiếng Anh Tiếng Nhật Tiếng Hàn
Bàn (đồ nội thất) 桌子 (Zhuōzi) Table テーブル (Tēburu) 테이블 (Teibeul)
Bàn (thảo luận) 讨论 (Tǎolùn) Discuss 話し合う (Hanashiau) 토론하다 (Toronhada)

Kết luận

Bàn là gì? Tóm lại, “bàn” là từ đa nghĩa trong tiếng Việt, vừa chỉ đồ nội thất quen thuộc, vừa mang nghĩa thảo luận, trao đổi. Hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng từ này chính xác và hiệu quả hơn.

VJOL

Tạp chí khoa học Việt Nam Trực tuyến (Vjol.info) là một dịch vụ cho phép độc giả tiếp cận tri thức khoa học được xuất bản tại Việt Nam và nâng cao hiểu biết của thế giới về nền học thuật của Việt Nam.